Thông tin thuật ngữ assay tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
assay (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ assayBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
assay tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ assay trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assay tiếng Anh nghĩa là gì.
assay /ə'sei/
* danh từ
- sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)
=assay furnace+ lò thử (vàng)
=radioactive assay+ phép phân tích phóng xạ
- kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)
* động từ
- thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)
- (nghĩa bóng) thử thách giá trị
- thử làm (việc gì khó khăn)
assay
- (thống kê) sự thí nghiệm, sự thử
- six- point a. (thống kê) phương pháp sáu điểm
Thuật ngữ liên quan tới assay
Tóm lại nội dung ý nghĩa của assay trong tiếng Anh
assay có nghĩa là: assay /ə'sei/* danh từ- sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)=assay furnace+ lò thử (vàng)=radioactive assay+ phép phân tích phóng xạ- kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)* động từ- thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)- (nghĩa bóng) thử thách giá trị- thử làm (việc gì khó khăn)assay- (thống kê) sự thí nghiệm, sự thử- six- point a. (thống kê) phương pháp sáu điểm
Đây là cách dùng assay tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assay tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
assay /ə'sei/* danh từ- sự thử tiếng Anh là gì?
sự thí nghiệm tiếng Anh là gì?
sự xét nghiệm tiếng Anh là gì?
sự phân tích (kim loại quý)=assay furnace+ lò thử (vàng)=radioactive assay+ phép phân tích phóng xạ- kim loại để thử tiếng Anh là gì?
kim loại để thí nghiệm- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)* động từ- thử tiếng Anh là gì?
thí nghiệm tiếng Anh là gì?
xét nghiệm tiếng Anh là gì?
phân tích (kim loại quý...)- (nghĩa bóng) thử thách giá trị- thử làm (việc gì khó khăn)assay- (thống kê) sự thí nghiệm tiếng Anh là gì?
sự thử- six- point a. (thống kê) phương pháp sáu điểm