Thuật ngữ Deconsolidation
Deconsolidation là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Deconsolidation là Deconsolidation. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deconsolidation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Tách một (thường là container) vận chuyển 'hợp nhất' vào lô hàng thành phần ban đầu của nó, giao cho người nhận hàng tương ứng của họ. Còn được gọi là degroupage. Xem thêm củng cố lô hàng và củng cố.
Thuật ngữ Deconsolidation
- Deconsolidation là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Deconsolidation là Deconsolidation. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deconsolidation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Tách một (thường là container) vận chuyển 'hợp nhất' vào lô hàng thành phần ban đầu của nó, giao cho người nhận hàng tương ứng của họ. Còn được gọi là degroupage. Xem thêm củng cố lô hàng và củng cố.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .
Đây là thông tin Thuật ngữ Deconsolidation theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2024.
Thuật ngữ Deconsolidation
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Deconsolidation. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.