Elastic demand là Nhu cầu đàn hồi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Elastic demand – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Đòi hỏi tăng hoặc…
Bạn đang chọn từ điển Thuật ngữ Tiếng Anh, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành trên Từ Điển Số. Với sự hỗ trợ của các thành viên, đến nay Từ Điển Số đã xây dựng được kho từ điển chuyên ngành Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn...
Từ Điển Số cung cấp cho người dùng các bộ từ điển trực tuyến miễn phí, có hình minh hoạ, có phiên âm nhiều thứ tiếng như: Anh, Việt, Trung, Hàn, Nhật, Pháp, Đức, Nga, Thái, Lào, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.... Các từ điển Thuật ngữ, thành ngữ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, luật học...
Bạn vướng mắc cần hỏi đáp về từ hoặc cụm từ? hoặc cần dịch một câu? hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi qua email tudienso@hotmail.com bạn sẽ có được câu trả lời hợp lý nhất và trong thời gian nhanh nhất, hãy chia sẻ tudienso.com cho bạn bè nếu bạn thấy thích nhé!
Family income là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Family income là Thu nhập gia đình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Family income – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Tổng số bồi thường…
Family house là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Family house là Nhà gia đình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Family house – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Thời gian truyền hình giữa…
Family expense policy là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Family expense policy là Chính sách chi phí gia đình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Family expense policy – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
Epidemiology là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Epidemiology là Dịch tễ học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Epidemiology – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Nghiên cứu về phân phối và mô…
Epidemic là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Epidemic là Bệnh dịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Epidemic – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. Bệnh rằng lây lan nhanh chóng và ảnh…
Equal opportunity là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Equal opportunity là Cơ hội bình đẳng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equal opportunity – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Nguyên tắc…
Equal likelihood criterion là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Equal likelihood criterion là Tiêu chí khả năng tương đương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equal likelihood criterion – một thuật ngữ được sử dụng trong…
Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) là Equal Employment Opportunity Commission (EEOC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equal Employment Opportunity…
Elastic modulus là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Elastic modulus là Mô đun đàn hồi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Elastic modulus – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Tỷ lệ áp lực…