Thuật ngữ Restraining order
Restraining order là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
Restraining order là Lệnh cấm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restraining order - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Gõ của lệnh mà theo đó một tòa án cấm một cá nhân từ quấy rối, đe dọa, hoặc thậm chí đến gần, accosting, hoặc liên hệ với một cá nhân cụ thể.
Thuật ngữ Restraining order
- Restraining order là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Restraining order là Lệnh cấm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restraining order - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Gõ của lệnh mà theo đó một tòa án cấm một cá nhân từ quấy rối, đe dọa, hoặc thậm chí đến gần, accosting, hoặc liên hệ với một cá nhân cụ thể.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .
Đây là thông tin Thuật ngữ Restraining order theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2024.
Thuật ngữ Restraining order
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Restraining order. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.