Thông tin thuật ngữ coaxial tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
coaxial(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ coaxialBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
coaxial tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coaxial trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coaxial tiếng Anh nghĩa là gì.
coaxial /kou'æksiəl/ (coaxal) /kou'æksəl/
* tính từ
- (toán học) đồng trục
=coaxial circles+ vòng tròn đồng trục
coaxial
- (Tech) thuộc đồng trục
coaxial
- đồng trục
Thuật ngữ liên quan tới coaxial
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coaxial trong tiếng Anh
coaxial có nghĩa là: coaxial /kou'æksiəl/ (coaxal) /kou'æksəl/* tính từ- (toán học) đồng trục=coaxial circles+ vòng tròn đồng trụccoaxial- (Tech) thuộc đồng trụccoaxial- đồng trục
Đây là cách dùng coaxial tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coaxial tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
coaxial /kou'æksiəl/ (coaxal) /kou'æksəl/* tính từ- (toán học) đồng trục=coaxial circles+ vòng tròn đồng trụccoaxial- (Tech) thuộc đồng trụccoaxial- đồng trục