Diagonal square grid

Diagonal square grid là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Diagonal square grid Giày da may mặc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ diagonal square grid

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


(n) Lưới chéo vuông

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Diagonal square grid
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Diagonal square grid là gì?

có nghĩa là (n) Lưới chéo vuông

  • Diagonal square grid có nghĩa là (n) Lưới chéo vuông
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Lưới chéo vuông Tiếng Anh là gì?

(n) Lưới chéo vuông Tiếng Anh có nghĩa là Diagonal square grid.

Ý nghĩa - Giải thích

Diagonal square grid nghĩa là (n) Lưới chéo vuông.

Đây là cách dùng Diagonal square grid. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Diagonal square grid là gì? (hay giải thích (n) Lưới chéo vuông nghĩa là gì?) . Định nghĩa Diagonal square grid là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Diagonal square grid / (n) Lưới chéo vuông. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời