Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh |
wool felt |
Thuật ngữ wool feltBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới Wool felt |
|
| Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Wool felt là gì?
Wool felt có nghĩa là (n) Nỉ len, phớt len
- Wool felt có nghĩa là (n) Nỉ len, phớt len
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Nỉ len, phớt len Tiếng Anh là gì?
(n) Nỉ len, phớt len Tiếng Anh có nghĩa là Wool felt.
Ý nghĩa - Giải thích
Wool felt nghĩa là (n) Nỉ len, phớt len.
Đây là cách dùng Wool felt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Wool felt là gì? (hay giải thích (n) Nỉ len, phớt len nghĩa là gì?) . Định nghĩa Wool felt là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Wool felt / (n) Nỉ len, phớt len. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?