Chứng từ tiếng Trung là gì?

Chứng từ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Chứng từ tiếng Trung Kinh tế.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ chứng từ

单据 dānjù

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Chứng từ tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Chứng từ tiếng Trung là gì?

có nghĩa là 单据 dānjù

  • Chứng từ tiếng Trung có nghĩa là 单据 dānjù
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.

单据 dānjù Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là Chứng từ tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

Chứng từ tiếng Trung nghĩa là 单据 dānjù.

Đây là cách dùng Chứng từ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chứng từ tiếng Trung là gì? (hay giải thích 单据 dānjù nghĩa là gì?) . Định nghĩa Chứng từ tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Chứng từ tiếng Trung / 单据 dānjù. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?