原则性协议 tiếng Trung là gì?

原则性协议 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 原则性协议 tiếng Trung Kinh tế.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 原则性协议

hợp đồng nguyên tắc

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 原则性协议 tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

原则性协议 tiếng Trung là gì?

có nghĩa là hợp đồng nguyên tắc

  • 原则性协议 tiếng Trung có nghĩa là hợp đồng nguyên tắc
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.

hợp đồng nguyên tắc Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 原则性协议 tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

原则性协议 tiếng Trung nghĩa là hợp đồng nguyên tắc.

Đây là cách dùng 原则性协议 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 原则性协议 tiếng Trung là gì? (hay giải thích hợp đồng nguyên tắc nghĩa là gì?) . Định nghĩa 原则性协议 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 原则性协议 tiếng Trung / hợp đồng nguyên tắc. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?