株系 tiếng Trung là gì?

株系 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 株系 tiếng Trung Kinh tế.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 株系

dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì]

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 株系 tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

株系 tiếng Trung là gì?

có nghĩa là dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì]

  • 株系 tiếng Trung có nghĩa là dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì]
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.

dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì] Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 株系 tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

株系 tiếng Trung nghĩa là dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì].

Đây là cách dùng 株系 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 株系 tiếng Trung là gì? (hay giải thích dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì] nghĩa là gì?) . Định nghĩa 株系 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 株系 tiếng Trung / dòng, giống, nhằm chỉ hạt giống, dòng lai tạo [Zhū xì]. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?