一斑 là gì tiếng Đài Loan?

一斑 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 一斑 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

一斑 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 一斑 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 一斑 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 一斑 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 一斑 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yībān]

đốm; mảng đốm trên mình con báo (ví với sự vật rất nhỏ)。指豹身上的一塊斑紋。比喻相類似的許多事物中很小的一部分。葠看〖管中窺豹〗。
管中窺豹,可見一斑。
nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 一斑 trong tiếng Đài Loan

[yībān]名đốm; mảng đốm trên mình con báo (ví với sự vật rất nhỏ)。指豹身上的一塊斑紋。比喻相類似的許多事物中很小的一部分。葠看〖管中窺豹〗。管中窺豹,可見一斑。nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.

Đây là cách dùng 一斑 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 一斑 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yībān]名đốm; mảng đốm trên mình con báo (ví với sự vật rất nhỏ)。指豹身上的一塊斑紋。比喻相類似的許多事物中很小的一部分。葠看〖管中窺豹〗。管中窺豹,可見一斑。nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.