一路 là gì tiếng Đài Loan?

一路 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 一路 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

一路 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 一路 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 一路 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 一路 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 一路 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yīlù]
1. trên đường; dọc đường; lên đường。在整個行程中;沿路。
一路平安
thượng lộ bình an; đi đường bình yên
一路順風
thuận buồm xuôi gió
一路上莊稼長勢很好,一片豐收景象。
dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
一路上大家說說笑笑,很熱鬧。
suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
2. cùng loại。同一類。
一路人
cùng một bọn; cùng loại người.
一路貨
cùng một loại hàng hoá
老王是拘謹一路,小張是曠達一路。
ông Vương là người cẩn thận, cậu Trương là người khoáng đạt.
3. cùng; cùng nhau。一起(來、去、走)。
咱們一路走。
chúng ta cùng đi
我跟他一路來的。
tôi cùng đến với anh ấy.
4. liên tiếp; một mạch。一個勁兒;一直。
鋁價一路下跌。
nhôm liên tiếp rớt giá.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 一路 trong tiếng Đài Loan

[yīlù]1. trên đường; dọc đường; lên đường。在整個行程中;沿路。一路平安thượng lộ bình an; đi đường bình yên一路順風thuận buồm xuôi gió一路上莊稼長勢很好,一片豐收景象。dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.一路上大家說說笑笑,很熱鬧。suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.2. cùng loại。同一類。一路人cùng một bọn; cùng loại người.一路貨cùng một loại hàng hoá老王是拘謹一路,小張是曠達一路。ông Vương là người cẩn thận, cậu Trương là người khoáng đạt.3. cùng; cùng nhau。一起(來、去、走)。咱們一路走。chúng ta cùng đi我跟他一路來的。tôi cùng đến với anh ấy.4. liên tiếp; một mạch。一個勁兒;一直。鋁價一路下跌。nhôm liên tiếp rớt giá.

Đây là cách dùng 一路 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 一路 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yīlù]1. trên đường; dọc đường; lên đường。在整個行程中;沿路。一路平安thượng lộ bình an; đi đường bình yên一路順風thuận buồm xuôi gió一路上莊稼長勢很好,一片豐收景象。dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.一路上大家說說笑笑,很熱鬧。suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.2. cùng loại。同一類。一路人cùng một bọn; cùng loại người.一路貨cùng một loại hàng hoá老王是拘謹一路,小張是曠達一路。ông Vương là người cẩn thận, cậu Trương là người khoáng đạt.3. cùng; cùng nhau。一起(來、去、走)。咱們一路走。chúng ta cùng đi我跟他一路來的。tôi cùng đến với anh ấy.4. liên tiếp; một mạch。一個勁兒;一直。鋁價一路下跌。nhôm liên tiếp rớt giá.