一頭 là gì tiếng Đài Loan?

一頭 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 一頭 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

一頭 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 一頭 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 一頭 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 一頭 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 一頭 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yītóu]
1. vừa... vừa。表示同時進行幾件事;一面。
他一頭走,一頭說。
anh ấy vừa đi vừa nói.
2. ngay; tức khắc。表示動作急;逕直。
打開車門,他一頭鉆了進去。
vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
3. đột nhiên; bỗng。突然;一下子。
剛進門,一頭碰見了他。
vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.
4. ngã đột ngột; cắm đầu xuống。頭部突然往下扎或往下倒的動作。
一頭撲進水裡。
té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
一頭倒在床上。
ngã vật xuống giường
5. một đầu。(一頭兒)一端。
扁擔的一頭挑著籃子,另一頭掛著水罐。
một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
6. một cái đầu。相噹於一個頭的高度。
他比你高出一頭。
anh ấy cao hơn anh một cái đầu.
7. một bọn; một phe。(一頭兒)同9.一個方面;一夥。
昨天打橋牌,我和老王一頭,小張和小李一頭。
ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
8. cùng; một khối。一塊。
他們是一頭來的。
họ cùng đến.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 一頭 trong tiếng Đài Loan

[yītóu]1. vừa... vừa。表示同時進行幾件事;一面。他一頭走,一頭說。anh ấy vừa đi vừa nói.2. ngay; tức khắc。表示動作急;逕直。打開車門,他一頭鉆了進去。vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.3. đột nhiên; bỗng。突然;一下子。剛進門,一頭碰見了他。vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.4. ngã đột ngột; cắm đầu xuống。頭部突然往下扎或往下倒的動作。一頭撲進水裡。té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.一頭倒在床上。ngã vật xuống giường5. một đầu。(一頭兒)一端。扁擔的一頭挑著籃子,另一頭掛著水罐。một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.6. một cái đầu。相噹於一個頭的高度。他比你高出一頭。anh ấy cao hơn anh một cái đầu.7. một bọn; một phe。(一頭兒)同9.一個方面;一夥。昨天打橋牌,我和老王一頭,小張和小李一頭。ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.8. cùng; một khối。一塊。他們是一頭來的。họ cùng đến.

Đây là cách dùng 一頭 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 一頭 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yītóu]1. vừa... vừa。表示同時進行幾件事;一面。他一頭走,一頭說。anh ấy vừa đi vừa nói.2. ngay; tức khắc。表示動作急;逕直。打開車門,他一頭鉆了進去。vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.3. đột nhiên; bỗng。突然;一下子。剛進門,一頭碰見了他。vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.4. ngã đột ngột; cắm đầu xuống。頭部突然往下扎或往下倒的動作。一頭撲進水裡。té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.一頭倒在床上。ngã vật xuống giường5. một đầu。(一頭兒)一端。扁擔的一頭挑著籃子,另一頭掛著水罐。một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.6. một cái đầu。相噹於一個頭的高度。他比你高出一頭。anh ấy cao hơn anh một cái đầu.7. một bọn; một phe。(一頭兒)同9.一個方面;一夥。昨天打橋牌,我和老王一頭,小張和小李一頭。ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.8. cùng; một khối。一塊。他們是一頭來的。họ cùng đến.