乳糜 là gì tiếng Đài Loan?

乳糜 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 乳糜 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

乳糜 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 乳糜 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 乳糜 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 乳糜 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 乳糜 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[rǔmí]
dịch nhũ (hỗn hợp với dịch nhũ, dịch gan đã mất tính acid là một chất dinh dưỡng của cơ thể)。腸系膜淋巴管內的液體跟胰液、膽汁、腸液等混合而失去酸性所成的浮狀液體。乳糜被吸收到血液中,是體內各種組織的營養物質。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 乳糜 trong tiếng Đài Loan

[rǔmí]dịch nhũ (hỗn hợp với dịch nhũ, dịch gan đã mất tính acid là một chất dinh dưỡng của cơ thể)。腸系膜淋巴管內的液體跟胰液、膽汁、腸液等混合而失去酸性所成的浮狀液體。乳糜被吸收到血液中,是體內各種組織的營養物質。

Đây là cách dùng 乳糜 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 乳糜 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [rǔmí]dịch nhũ (hỗn hợp với dịch nhũ, dịch gan đã mất tính acid là một chất dinh dưỡng của cơ thể)。腸系膜淋巴管內的液體跟胰液、膽汁、腸液等混合而失去酸性所成的浮狀液體。乳糜被吸收到血液中,是體內各種組織的營養物質。