五 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 五 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

五 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 五 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 五 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 五 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 五 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[wǔ]
Bộ: 二 - Nhị
Số nét: 4
Hán Việt: NGŨ
1. năm (số năm)。數目,四加一後所得。葠看〖數字〗。
2. ngũ (một âm trong nhạc dân tộc Trung Quốc, tương đýőng "6" trong giản phối)。中國民族音樂音階上的一級,樂譜上用做記音符號。相噹於簡譜的"6"。葠看〖工尺〗。
Từ ghép:
五倍子 ; 五倍子蟲 ; 五步蛇 ; 五彩 ; 五大三粗 ; 五代 ; 五帝 ; 五毒 ; 五短身材 ; 五方 ; 五方雜處 ; 五分制 ; 五更 ; 五谷 ; 五官 ; 五光十色 ; 五行八作 ; 五湖四海 ; 五花八門 ; 五花大綁 ; 五花肉 ; 五黃六月 ; 五葷 ; 五加 ; 五角大樓 ; 五金 ; 五經 ; 五絕 ; 五勞七傷 ; 五裡霧 ; 五斂子 ; 五糧液 ; 五嶺 ; 五律 ; 五倫 ; 五馬分屍 ; 五內 ; 五日京兆 ; 五卅運動 ; 五色 ; 五十步笑百步 ; 五四0六菌肥 ; 五四青年節 ; 五四運動 ; 五體投地 ; 五味 ; 五味子 ; 五線譜 ; 五香 ; 五刑 ;
五行 ; 五言詩 ; 五一 ; 五一勞動節 ; 五音 ; 五月節 ; 五岳 ; 五髒 ; 五指 ; 五中 ; 五洲 ; 五子棋

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 五 trong tiếng Đài Loan

[wǔ]Bộ: 二 - NhịSố nét: 4Hán Việt: NGŨ1. năm (số năm)。數目,四加一後所得。葠看〖數字〗。2. ngũ (một âm trong nhạc dân tộc Trung Quốc, tương đýőng "6" trong giản phối)。中國民族音樂音階上的一級,樂譜上用做記音符號。相噹於簡譜的"6"。葠看〖工尺〗。Từ ghép:五倍子 ; 五倍子蟲 ; 五步蛇 ; 五彩 ; 五大三粗 ; 五代 ; 五帝 ; 五毒 ; 五短身材 ; 五方 ; 五方雜處 ; 五分制 ; 五更 ; 五谷 ; 五官 ; 五光十色 ; 五行八作 ; 五湖四海 ; 五花八門 ; 五花大綁 ; 五花肉 ; 五黃六月 ; 五葷 ; 五加 ; 五角大樓 ; 五金 ; 五經 ; 五絕 ; 五勞七傷 ; 五裡霧 ; 五斂子 ; 五糧液 ; 五嶺 ; 五律 ; 五倫 ; 五馬分屍 ; 五內 ; 五日京兆 ; 五卅運動 ; 五色 ; 五十步笑百步 ; 五四0六菌肥 ; 五四青年節 ; 五四運動 ; 五體投地 ; 五味 ; 五味子 ; 五線譜 ; 五香 ; 五刑 ; 五行 ; 五言詩 ; 五一 ; 五一勞動節 ; 五音 ; 五月節 ; 五岳 ; 五髒 ; 五指 ; 五中 ; 五洲 ; 五子棋

Đây là cách dùng 五 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 五 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [wǔ]Bộ: 二 - NhịSố nét: 4Hán Việt: NGŨ1. năm (số năm)。數目,四加一後所得。葠看〖數字〗。2. ngũ (một âm trong nhạc dân tộc Trung Quốc, tương đýőng "6" trong giản phối)。中國民族音樂音階上的一級,樂譜上用做記音符號。相噹於簡譜的"6"。葠看〖工尺〗。Từ ghép:五倍子 ; 五倍子蟲 ; 五步蛇 ; 五彩 ; 五大三粗 ; 五代 ; 五帝 ; 五毒 ; 五短身材 ; 五方 ; 五方雜處 ; 五分制 ; 五更 ; 五谷 ; 五官 ; 五光十色 ; 五行八作 ; 五湖四海 ; 五花八門 ; 五花大綁 ; 五花肉 ; 五黃六月 ; 五葷 ; 五加 ; 五角大樓 ; 五金 ; 五經 ; 五絕 ; 五勞七傷 ; 五裡霧 ; 五斂子 ; 五糧液 ; 五嶺 ; 五律 ; 五倫 ; 五馬分屍 ; 五內 ; 五日京兆 ; 五卅運動 ; 五色 ; 五十步笑百步 ; 五四0六菌肥 ; 五四青年節 ; 五四運動 ; 五體投地 ; 五味 ; 五味子 ; 五線譜 ; 五香 ; 五刑 ; 五行 ; 五言詩 ; 五一 ; 五一勞動節 ; 五音 ; 五月節 ; 五岳 ; 五髒 ; 五指 ; 五中 ; 五洲 ; 五子棋