伏 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 伏 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

伏 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 伏 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 伏 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 伏 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 伏 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fú]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: PHỤC
1. dựa; tựa; nằm sấp。身體向前靠在物體上;趴。
伏案
dựa vào bàn
2. xuống; xuống thấp; hạ。低下去。
起伏
lên xuống
此起彼伏
nhấp nhô; khi lên khi xuống
3. nấp; ẩn náu; phục。隱藏。
潛伏
ẩn nấp; tiềm phục
伏擊
phục kích
晝伏夜出
ngày nấp đêm ra
4. tháng nóng nhất (ba mươi ngày nóng nhất trong mùa hạ, sơ phục, trung phục và mạt phục.)。初伏、中伏、末伏的統稱;伏天。
入伏
vào tháng nóng nhất
初伏
sơ phục
三伏天
tam phục thiên
5. khuất phục; chịu; nhận; cúi đầu thừa nhận。屈服;低頭承認;被迫接受。
伏輸
chịu thua
伏罪
nhận tội; chịu tội
6. hàng phục; thu phục; làm cho khuất phục。使屈服;降伏。
降龍伏虎
hàng long phục hổ
7. họ Phục。姓。
Từ ghép:
伏案 ; 伏筆 ; 伏辯 ; 伏兵 ; 伏地 ; 伏爾加河 ; 伏法 ; 伏旱 ; 伏擊 ; 伏侍 ; 伏輸 ; 伏署 ; 伏特 ; 伏特計 ; 伏特加 ; 伏天 ; 伏帖 ; 伏貼 ; 伏線 ; 伏汛 ; 伏誅 ; 伏罪

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 伏 trong tiếng Đài Loan

[fú]Bộ: 人 (亻) - NhânSố nét: 6Hán Việt: PHỤC1. dựa; tựa; nằm sấp。身體向前靠在物體上;趴。伏案dựa vào bàn2. xuống; xuống thấp; hạ。低下去。起伏lên xuống此起彼伏nhấp nhô; khi lên khi xuống3. nấp; ẩn náu; phục。隱藏。潛伏ẩn nấp; tiềm phục伏擊phục kích晝伏夜出ngày nấp đêm ra4. tháng nóng nhất (ba mươi ngày nóng nhất trong mùa hạ, sơ phục, trung phục và mạt phục.)。初伏、中伏、末伏的統稱;伏天。入伏vào tháng nóng nhất初伏sơ phục三伏天tam phục thiên5. khuất phục; chịu; nhận; cúi đầu thừa nhận。屈服;低頭承認;被迫接受。伏輸chịu thua伏罪nhận tội; chịu tội6. hàng phục; thu phục; làm cho khuất phục。使屈服;降伏。降龍伏虎hàng long phục hổ7. họ Phục。姓。Từ ghép:伏案 ; 伏筆 ; 伏辯 ; 伏兵 ; 伏地 ; 伏爾加河 ; 伏法 ; 伏旱 ; 伏擊 ; 伏侍 ; 伏輸 ; 伏署 ; 伏特 ; 伏特計 ; 伏特加 ; 伏天 ; 伏帖 ; 伏貼 ; 伏線 ; 伏汛 ; 伏誅 ; 伏罪

Đây là cách dùng 伏 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 伏 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [fú]Bộ: 人 (亻) - NhânSố nét: 6Hán Việt: PHỤC1. dựa; tựa; nằm sấp。身體向前靠在物體上;趴。伏案dựa vào bàn2. xuống; xuống thấp; hạ。低下去。起伏lên xuống此起彼伏nhấp nhô; khi lên khi xuống3. nấp; ẩn náu; phục。隱藏。潛伏ẩn nấp; tiềm phục伏擊phục kích晝伏夜出ngày nấp đêm ra4. tháng nóng nhất (ba mươi ngày nóng nhất trong mùa hạ, sơ phục, trung phục và mạt phục.)。初伏、中伏、末伏的統稱;伏天。入伏vào tháng nóng nhất初伏sơ phục三伏天tam phục thiên5. khuất phục; chịu; nhận; cúi đầu thừa nhận。屈服;低頭承認;被迫接受。伏輸chịu thua伏罪nhận tội; chịu tội6. hàng phục; thu phục; làm cho khuất phục。使屈服;降伏。降龍伏虎hàng long phục hổ7. họ Phục。姓。Từ ghép:伏案 ; 伏筆 ; 伏辯 ; 伏兵 ; 伏地 ; 伏爾加河 ; 伏法 ; 伏旱 ; 伏擊 ; 伏侍 ; 伏輸 ; 伏署 ; 伏特 ; 伏特計 ; 伏特加 ; 伏天 ; 伏帖 ; 伏貼 ; 伏線 ; 伏汛 ; 伏誅 ; 伏罪