作用 là gì tiếng Đài Loan?

作用 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 作用 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

作用 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 作用 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 作用 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 作用 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 作用 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zuòyòng]
1. ảnh hưởng。對事物產生影響。
外界的事物作用於我們的感覺器官,在我們的頭腦中形成形象。
sự vật của thế giới bên ngoài ảnh hưởng lên cơ quan cảm giác của chúng ta, hình thành hình tượng trong não chúng ta.
2. tác dụng。對事物產生某種影響的活動。
同化作用
tác dụng đồng hoá
消化作用
tác dụng tiêu hoá
光合作用
tác dụng quang hợp
3. hiệu quả; hiệu dụng。對事物產生的影響;效果;效用。
副作用
hiệu quả phụ
起作用
có hiệu quả
積極作用
hiệu quả tích cực
4. dụng ý。用意。
他剛才說的那些話是有作用的。
những lời anh ấy vừa nói là có dụng ý.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 作用 trong tiếng Đài Loan

[zuòyòng]1. ảnh hưởng。對事物產生影響。外界的事物作用於我們的感覺器官,在我們的頭腦中形成形象。sự vật của thế giới bên ngoài ảnh hưởng lên cơ quan cảm giác của chúng ta, hình thành hình tượng trong não chúng ta.2. tác dụng。對事物產生某種影響的活動。同化作用tác dụng đồng hoá消化作用tác dụng tiêu hoá光合作用tác dụng quang hợp3. hiệu quả; hiệu dụng。對事物產生的影響;效果;效用。副作用hiệu quả phụ起作用có hiệu quả積極作用hiệu quả tích cực4. dụng ý。用意。他剛才說的那些話是有作用的。những lời anh ấy vừa nói là có dụng ý.

Đây là cách dùng 作用 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 作用 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zuòyòng]1. ảnh hưởng。對事物產生影響。外界的事物作用於我們的感覺器官,在我們的頭腦中形成形象。sự vật của thế giới bên ngoài ảnh hưởng lên cơ quan cảm giác của chúng ta, hình thành hình tượng trong não chúng ta.2. tác dụng。對事物產生某種影響的活動。同化作用tác dụng đồng hoá消化作用tác dụng tiêu hoá光合作用tác dụng quang hợp3. hiệu quả; hiệu dụng。對事物產生的影響;效果;效用。副作用hiệu quả phụ起作用có hiệu quả積極作用hiệu quả tích cực4. dụng ý。用意。他剛才說的那些話是有作用的。những lời anh ấy vừa nói là có dụng ý.