側 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 側 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

側 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 側 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 側 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 側 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 側 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (側)
[cè]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: TRẮC

1. bên; bên cạnh; bên hông; mặt bên; phía。旁邊(區彆於"正")。
左側
bên trái
公路兩側種著楊樹
hai bên đường cái có trồng cây dương
側面
mặt bên
2. nghiêng; chếch; lệch; xiên; xéo; vểnh tai; dỏng tai。向旁邊歪斜。
側耳細聽
dỏng tai lắng nghe
側著身子進去。
người nghiêng ngã bước đi
3. nghiêng về; thiên về; (một phương diện nào đó)。偏重於某方面。
Từ ghép:
側柏 ; 側扁 ; 側耳 ; 側根 ; 側擊 ; 側記 ; 側近 ; 側門 ; 側面 ; 側目 ; 側目而視 ; 側身 ; 側室 ; 側視 ; 側視圖 ; 側臥 ; 側線 ; 側向 ; 側壓力 ; 側芽 ; 側翼 ; 側影 ; 側泳 ; 側枝 ; 側重 ; 側足
[zè]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: TRẮC
thanh trắc。同"仄"3.。
[zhāi]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: TRẮC
nghiêng; lệch。傾斜;不正。
側歪
nghiêng
Từ ghép:
側棱 ; 側歪

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 側 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (側)[cè]Bộ: 人 (亻) - NhânSố nét: 8Hán Việt: TRẮC名1. bên; bên cạnh; bên hông; mặt bên; phía。旁邊(區彆於"正")。左側bên trái公路兩側種著楊樹hai bên đường cái có trồng cây dương側面mặt bên2. nghiêng; chếch; lệch; xiên; xéo; vểnh tai; dỏng tai。向旁邊歪斜。側耳細聽dỏng tai lắng nghe側著身子進去。người nghiêng ngã bước đi3. nghiêng về; thiên về; (một phương diện nào đó)。偏重於某方面。Từ ghép:側柏 ; 側扁 ; 側耳 ; 側根 ; 側擊 ; 側記 ; 側近 ; 側門 ; 側面 ; 側目 ; 側目而視 ; 側身 ; 側室 ; 側視 ; 側視圖 ; 側臥 ; 側線 ; 側向 ; 側壓力 ; 側芽 ; 側翼 ; 側影 ; 側泳 ; 側枝 ; 側重 ; 側足[zè]Bộ: 亻(Nhân)Hán Việt: TRẮCthanh trắc。同"仄"3.。[zhāi]Bộ: 亻(Nhân)Hán Việt: TRẮCnghiêng; lệch。傾斜;不正。側歪nghiêngTừ ghép:側棱 ; 側歪

Đây là cách dùng 側 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 側 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (側)[cè]Bộ: 人 (亻) - NhânSố nét: 8Hán Việt: TRẮC名1. bên; bên cạnh; bên hông; mặt bên; phía。旁邊(區彆於"正")。左側bên trái公路兩側種著楊樹hai bên đường cái có trồng cây dương側面mặt bên2. nghiêng; chếch; lệch; xiên; xéo; vểnh tai; dỏng tai。向旁邊歪斜。側耳細聽dỏng tai lắng nghe側著身子進去。người nghiêng ngã bước đi3. nghiêng về; thiên về; (một phương diện nào đó)。偏重於某方面。Từ ghép:側柏 ; 側扁 ; 側耳 ; 側根 ; 側擊 ; 側記 ; 側近 ; 側門 ; 側面 ; 側目 ; 側目而視 ; 側身 ; 側室 ; 側視 ; 側視圖 ; 側臥 ; 側線 ; 側向 ; 側壓力 ; 側芽 ; 側翼 ; 側影 ; 側泳 ; 側枝 ; 側重 ; 側足[zè]Bộ: 亻(Nhân)Hán Việt: TRẮCthanh trắc。同"仄"3.。[zhāi]Bộ: 亻(Nhân)Hán Việt: TRẮCnghiêng; lệch。傾斜;不正。側歪nghiêngTừ ghép:側棱 ; 側歪