公社 là gì tiếng Đài Loan?

公社 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 公社 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

公社 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 公社 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 公社 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 公社 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 公社 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gōngshè]
1. công xã (thời nguyên thuỷ)。原始社會中,人們共同生、共同消費的一種結合形式,如氏族公社等。在階級社會中也保持了很長一個時期。
2. công xã (cơ quan tự trị thành thị trong lịch sử Châu Âu)。歐洲厤史上的城市自治機關,如法國、意大利等國早期的公社。它是資產階級政權的初級形式。
3. công xã (một hình thức chính quyền của giai cấp vô sản như Công Xã Paris của Pháp, Công Xã Quảng Châu 1927 củaTrung Quốc.)。無產階級政權的一種形式,如法國1871年的巴黎公社,中國1927年的廣州公社。
4. công xã nhân dân。特指人民公社。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 公社 trong tiếng Đài Loan

[gōngshè]1. công xã (thời nguyên thuỷ)。原始社會中,人們共同生、共同消費的一種結合形式,如氏族公社等。在階級社會中也保持了很長一個時期。2. công xã (cơ quan tự trị thành thị trong lịch sử Châu Âu)。歐洲厤史上的城市自治機關,如法國、意大利等國早期的公社。它是資產階級政權的初級形式。3. công xã (một hình thức chính quyền của giai cấp vô sản như Công Xã Paris của Pháp, Công Xã Quảng Châu 1927 củaTrung Quốc.)。無產階級政權的一種形式,如法國1871年的巴黎公社,中國1927年的廣州公社。4. công xã nhân dân。特指人民公社。

Đây là cách dùng 公社 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 公社 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gōngshè]1. công xã (thời nguyên thuỷ)。原始社會中,人們共同生、共同消費的一種結合形式,如氏族公社等。在階級社會中也保持了很長一個時期。2. công xã (cơ quan tự trị thành thị trong lịch sử Châu Âu)。歐洲厤史上的城市自治機關,如法國、意大利等國早期的公社。它是資產階級政權的初級形式。3. công xã (một hình thức chính quyền của giai cấp vô sản như Công Xã Paris của Pháp, Công Xã Quảng Châu 1927 củaTrung Quốc.)。無產階級政權的一種形式,如法國1871年的巴黎公社,中國1927年的廣州公社。4. công xã nhân dân。特指人民公社。