副 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 副 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

副 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 副 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 副 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 副 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 副 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fù]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 11
Hán Việt: PHÓ
1. phó; thứ; phụ。居第二位的;輔助的(區彆於"正"或"主")。
副主席
phó chủ tịch
副班長
lớp phó
2. phó。輔助的職務;擔任輔助職務的人。
糰副
trung đoàn phó
二副
phó nhì
3. phụ。附帶的。
副業
nghề phụ
副作用
tác dụng phụ
4. phù hợp; cân xứng; đúng với; xứng; xứng đáng。符號。
名副其實
danh đúng với thực; đúng với tên gọi; đáng mặt; chân chính.
名不副實
không xứng đáng; danh không xứng với thực
5.

a. bộ; đôi。用於成套的東西。
一副對聯
một đôi câu đối
一副手套
một đôi găng tay
一副象棋
một bộ cờ tướng
全副武裝
toàn bộ vũ trang
b. khuôn; gương; bộ (mặt) 。用於面部表情。
一副笑臉
gương mặt tươi cười
一副莊嚴的面孔
gương mặt trang nghiêm
Từ ghép:
副本 ; 副標題 ; 副產品 ; 副詞 ; 副官 ; 副虹 ; 副交感神經 ; 副教授 ; 副凈 ; 副刊 ; 副科 ; 副品 ; 副熱帶 ; 副神經 ; 副腎 ; 副食 ; 副手 ; 副題 ; 副性徵 ; 副修 ; 副業 ; 副油箱 ; 副職 ; 副作用

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 副 trong tiếng Đài Loan

[fù]Bộ: 刀 (刂,刁) - ĐaoSố nét: 11Hán Việt: PHÓ1. phó; thứ; phụ。居第二位的;輔助的(區彆於"正"或"主")。副主席phó chủ tịch副班長lớp phó2. phó。輔助的職務;擔任輔助職務的人。糰副trung đoàn phó二副phó nhì3. phụ。附帶的。副業nghề phụ副作用tác dụng phụ4. phù hợp; cân xứng; đúng với; xứng; xứng đáng。符號。名副其實danh đúng với thực; đúng với tên gọi; đáng mặt; chân chính.名不副實không xứng đáng; danh không xứng với thực5.量a. bộ; đôi。用於成套的東西。一副對聯một đôi câu đối一副手套một đôi găng tay一副象棋một bộ cờ tướng全副武裝toàn bộ vũ trangb. khuôn; gương; bộ (mặt) 。用於面部表情。一副笑臉gương mặt tươi cười一副莊嚴的面孔gương mặt trang nghiêmTừ ghép:副本 ; 副標題 ; 副產品 ; 副詞 ; 副官 ; 副虹 ; 副交感神經 ; 副教授 ; 副凈 ; 副刊 ; 副科 ; 副品 ; 副熱帶 ; 副神經 ; 副腎 ; 副食 ; 副手 ; 副題 ; 副性徵 ; 副修 ; 副業 ; 副油箱 ; 副職 ; 副作用

Đây là cách dùng 副 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 副 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [fù]Bộ: 刀 (刂,刁) - ĐaoSố nét: 11Hán Việt: PHÓ1. phó; thứ; phụ。居第二位的;輔助的(區彆於"正"或"主")。副主席phó chủ tịch副班長lớp phó2. phó。輔助的職務;擔任輔助職務的人。糰副trung đoàn phó二副phó nhì3. phụ。附帶的。副業nghề phụ副作用tác dụng phụ4. phù hợp; cân xứng; đúng với; xứng; xứng đáng。符號。名副其實danh đúng với thực; đúng với tên gọi; đáng mặt; chân chính.名不副實không xứng đáng; danh không xứng với thực5.量a. bộ; đôi。用於成套的東西。一副對聯một đôi câu đối一副手套một đôi găng tay一副象棋một bộ cờ tướng全副武裝toàn bộ vũ trangb. khuôn; gương; bộ (mặt) 。用於面部表情。一副笑臉gương mặt tươi cười一副莊嚴的面孔gương mặt trang nghiêmTừ ghép:副本 ; 副標題 ; 副產品 ; 副詞 ; 副官 ; 副虹 ; 副交感神經 ; 副教授 ; 副凈 ; 副刊 ; 副科 ; 副品 ; 副熱帶 ; 副神經 ; 副腎 ; 副食 ; 副手 ; 副題 ; 副性徵 ; 副修 ; 副業 ; 副油箱 ; 副職 ; 副作用