勞 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 勞 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

勞 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 勞 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 勞 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 勞 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 勞 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (勞)
[láo]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 7
Hán Việt: LAO
1. lao động; làm。勞動。
按勞分配。
phân phối theo lao động.
不勞而穫。
không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng.
2. làm phiền; phiền; cảm phiền (nhờ người khác)。煩勞 (請彆人做事所用的客氣話)。
勞駕。
làm phiền.
勞你走一趟。
phiền anh đi dùm cho một chuyến.
3. vất vả; khổ cực; khổ。勞苦;疲勞。
任勞任怨。
chịu khổ chịu oán.
積勞成疾。
vất vả và gian khổ lâu sẽ thành bệnh.
4. người lao động。指勞動者。
勞資雙方。
người lao động và chủ.
5. công lao。功勞。
勳勞。
công lao.
汗馬之勞。
công lao vất vả.
6. uỷ lạo; thăm hỏi。 慰勞。
勞軍。
thăm hỏi binh sĩ.
7. họ Lao。(Láo) 姓。
Từ ghép:
勞保 ; 勞步 ; 勞瘁 ; 勞動 ; 勞動 ; 勞動保護 ; 勞動保險 ; 勞動布 ; 勞動對象 ; 勞動改造 ; 勞動教養 ; 勞動節 ; 勞動力 ; 勞動模範 ; 勞動彊度 ; 勞動日 ; 勞動生產率 ; 勞動手段 ; 勞動條件 ; 勞動者 ; 勞動資料 ; 勞頓 ; 勞乏 ; 勞煩 ; 勞方 ; 勞改 ; 勞改犯 ; 勞工 ; 勞績 ; 勞駕 ; 勞教 ; 勞金 ; 勞倦 ; 勞軍 ; 勞苦 ; 勞苦功高 ; 勞累 ; 勞力 ; 勞碌 ; 勞民傷財 ; 勞模 ; 勞神 ; 勞師 ; 勞師動眾 ; 勞什子 ; 勞損 ; 勞務 ; 勞務費 ; 勞心 ; 勞燕分飛 ;
勞役 ; 勞資 ; 勞作

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 勞 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (勞)[láo]Bộ: 力 - LựcSố nét: 7Hán Việt: LAO1. lao động; làm。勞動。按勞分配。phân phối theo lao động.不勞而穫。không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng.2. làm phiền; phiền; cảm phiền (nhờ người khác)。煩勞 (請彆人做事所用的客氣話)。勞駕。làm phiền.勞你走一趟。phiền anh đi dùm cho một chuyến.3. vất vả; khổ cực; khổ。勞苦;疲勞。任勞任怨。chịu khổ chịu oán.積勞成疾。vất vả và gian khổ lâu sẽ thành bệnh.4. người lao động。指勞動者。勞資雙方。người lao động và chủ.5. công lao。功勞。勳勞。công lao.汗馬之勞。công lao vất vả.6. uỷ lạo; thăm hỏi。 慰勞。勞軍。thăm hỏi binh sĩ.7. họ Lao。(Láo) 姓。Từ ghép:勞保 ; 勞步 ; 勞瘁 ; 勞動 ; 勞動 ; 勞動保護 ; 勞動保險 ; 勞動布 ; 勞動對象 ; 勞動改造 ; 勞動教養 ; 勞動節 ; 勞動力 ; 勞動模範 ; 勞動彊度 ; 勞動日 ; 勞動生產率 ; 勞動手段 ; 勞動條件 ; 勞動者 ; 勞動資料 ; 勞頓 ; 勞乏 ; 勞煩 ; 勞方 ; 勞改 ; 勞改犯 ; 勞工 ; 勞績 ; 勞駕 ; 勞教 ; 勞金 ; 勞倦 ; 勞軍 ; 勞苦 ; 勞苦功高 ; 勞累 ; 勞力 ; 勞碌 ; 勞民傷財 ; 勞模 ; 勞神 ; 勞師 ; 勞師動眾 ; 勞什子 ; 勞損 ; 勞務 ; 勞務費 ; 勞心 ; 勞燕分飛 ; 勞役 ; 勞資 ; 勞作

Đây là cách dùng 勞 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 勞 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (勞)[láo]Bộ: 力 - LựcSố nét: 7Hán Việt: LAO1. lao động; làm。勞動。按勞分配。phân phối theo lao động.不勞而穫。không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng.2. làm phiền; phiền; cảm phiền (nhờ người khác)。煩勞 (請彆人做事所用的客氣話)。勞駕。làm phiền.勞你走一趟。phiền anh đi dùm cho một chuyến.3. vất vả; khổ cực; khổ。勞苦;疲勞。任勞任怨。chịu khổ chịu oán.積勞成疾。vất vả và gian khổ lâu sẽ thành bệnh.4. người lao động。指勞動者。勞資雙方。người lao động và chủ.5. công lao。功勞。勳勞。công lao.汗馬之勞。công lao vất vả.6. uỷ lạo; thăm hỏi。 慰勞。勞軍。thăm hỏi binh sĩ.7. họ Lao。(Láo) 姓。Từ ghép:勞保 ; 勞步 ; 勞瘁 ; 勞動 ; 勞動 ; 勞動保護 ; 勞動保險 ; 勞動布 ; 勞動對象 ; 勞動改造 ; 勞動教養 ; 勞動節 ; 勞動力 ; 勞動模範 ; 勞動彊度 ; 勞動日 ; 勞動生產率 ; 勞動手段 ; 勞動條件 ; 勞動者 ; 勞動資料 ; 勞頓 ; 勞乏 ; 勞煩 ; 勞方 ; 勞改 ; 勞改犯 ; 勞工 ; 勞績 ; 勞駕 ; 勞教 ; 勞金 ; 勞倦 ; 勞軍 ; 勞苦 ; 勞苦功高 ; 勞累 ; 勞力 ; 勞碌 ; 勞民傷財 ; 勞模 ; 勞神 ; 勞師 ; 勞師動眾 ; 勞什子 ; 勞損 ; 勞務 ; 勞務費 ; 勞心 ; 勞燕分飛 ; 勞役 ; 勞資 ; 勞作