合唱糰 là gì tiếng Đài Loan?

合唱糰 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 合唱糰 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

合唱糰 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 合唱糰 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 合唱糰 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 合唱糰 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 合唱糰 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[héchàngtuán]
1. ban đồng ca; dàn đồng ca。由若榦人分成幾個聲部所組成的演唱糰體。以演唱多聲部的曲調為主。
2. dàn hợp xướng; dàn nhạc giao hưởng。由若榦人組成的小型樂糰。通常有一位主唱,其他糰員則負責和音與演奏樂器等。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 合唱糰 trong tiếng Đài Loan

[héchàngtuán]1. ban đồng ca; dàn đồng ca。由若榦人分成幾個聲部所組成的演唱糰體。以演唱多聲部的曲調為主。2. dàn hợp xướng; dàn nhạc giao hưởng。由若榦人組成的小型樂糰。通常有一位主唱,其他糰員則負責和音與演奏樂器等。

Đây là cách dùng 合唱糰 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 合唱糰 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [héchàngtuán]1. ban đồng ca; dàn đồng ca。由若榦人分成幾個聲部所組成的演唱糰體。以演唱多聲部的曲調為主。2. dàn hợp xướng; dàn nhạc giao hưởng。由若榦人組成的小型樂糰。通常有一位主唱,其他糰員則負責和音與演奏樂器等。