哈 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 哈 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

哈 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 哈 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 哈 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 哈 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 哈 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[hā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: CÁP
1. hà hơi; hà。張口呼吸。
哈了一口氣。
hà một hơi
2. ha ha; ha hả (từ tượng thanh, tiếng cười)。象聲詞,形容笑聲(大多疊用)。
哈 哈大笑
cười ha ha; cười ha hả
3. a ha; ha。歎詞,表示得意或滿意(大多疊用)。
哈 哈,我猜著了。
a ha, tôi đoán trúng rồi.
哈 哈,這回可輸給我了。
a ha, lần này thì thua tôi rồi.
4. khom lưng; cúi xuống; nghiêng mình。見〖哈腰〗。
Ghi chú: 另見hǎ; hà
Từ ghép:
哈博羅內 ; 哈哈 ; 哈哈鏡 ; 哈哈兒 ; 哈喇 ; 哈拉雷 ; 哈喇子 ; 哈裡髮 ; 哈裡斯堡 ; 哈密瓜 ; 哈尼族 ; 哈氣 ; 哈欠 ; 哈薩克斯坦 ; 哈薩克族 ; 哈特福德 ; 哈瓦那 ; 哈腰
[hǎ]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: CÁP
1. trách; mắng; trách móc; trách mắng; la rầy; mắng mỏ; quở trách; khiển trách。斥責。
哈他一頓。
mắng nó một trận.
2. họ Cáp。姓。
Ghi chú: 另見hā; hà
Từ ghép:
哈巴狗 ; 哈達

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 哈 trong tiếng Đài Loan

[hā]Bộ: 口 - KhẩuSố nét: 9Hán Việt: CÁP1. hà hơi; hà。張口呼吸。哈了一口氣。hà một hơi2. ha ha; ha hả (từ tượng thanh, tiếng cười)。象聲詞,形容笑聲(大多疊用)。哈 哈大笑cười ha ha; cười ha hả3. a ha; ha。歎詞,表示得意或滿意(大多疊用)。哈 哈,我猜著了。a ha, tôi đoán trúng rồi.哈 哈,這回可輸給我了。a ha, lần này thì thua tôi rồi.4. khom lưng; cúi xuống; nghiêng mình。見〖哈腰〗。Ghi chú: 另見hǎ; hàTừ ghép:哈博羅內 ; 哈哈 ; 哈哈鏡 ; 哈哈兒 ; 哈喇 ; 哈拉雷 ; 哈喇子 ; 哈裡髮 ; 哈裡斯堡 ; 哈密瓜 ; 哈尼族 ; 哈氣 ; 哈欠 ; 哈薩克斯坦 ; 哈薩克族 ; 哈特福德 ; 哈瓦那 ; 哈腰[hǎ]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: CÁP1. trách; mắng; trách móc; trách mắng; la rầy; mắng mỏ; quở trách; khiển trách。斥責。哈他一頓。mắng nó một trận.2. họ Cáp。姓。Ghi chú: 另見hā; hàTừ ghép:哈巴狗 ; 哈達

Đây là cách dùng 哈 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 哈 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [hā]Bộ: 口 - KhẩuSố nét: 9Hán Việt: CÁP1. hà hơi; hà。張口呼吸。哈了一口氣。hà một hơi2. ha ha; ha hả (từ tượng thanh, tiếng cười)。象聲詞,形容笑聲(大多疊用)。哈 哈大笑cười ha ha; cười ha hả3. a ha; ha。歎詞,表示得意或滿意(大多疊用)。哈 哈,我猜著了。a ha, tôi đoán trúng rồi.哈 哈,這回可輸給我了。a ha, lần này thì thua tôi rồi.4. khom lưng; cúi xuống; nghiêng mình。見〖哈腰〗。Ghi chú: 另見hǎ; hàTừ ghép:哈博羅內 ; 哈哈 ; 哈哈鏡 ; 哈哈兒 ; 哈喇 ; 哈拉雷 ; 哈喇子 ; 哈裡髮 ; 哈裡斯堡 ; 哈密瓜 ; 哈尼族 ; 哈氣 ; 哈欠 ; 哈薩克斯坦 ; 哈薩克族 ; 哈特福德 ; 哈瓦那 ; 哈腰[hǎ]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: CÁP1. trách; mắng; trách móc; trách mắng; la rầy; mắng mỏ; quở trách; khiển trách。斥責。哈他一頓。mắng nó một trận.2. họ Cáp。姓。Ghi chú: 另見hā; hàTừ ghép:哈巴狗 ; 哈達