啰 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 啰 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

啰 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 啰 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 啰 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 啰 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 啰 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[luō]
Bộ: 網 (罒,岡) - Võng
Số nét: 9
Hán Việt: LẠC
Từ phồn thể: (囉)
1. nói nhiều; lải nhải。(言語)繁复。
老太太嘴碎,愛啰。
bà lão luôn miệng, thích nói nhiều.
他啰羅唆唆說了半天 , 還是沒把問題說清楚。
anh ấy lải nhải suốt cả buổi vẫn không nói rõ được vấn đề.
2. rắm rối; phức tạp; rườm rà (sư việc)。(事情)瑣碎; 麻煩。
事情倒不難做, 就是啰。
việc không phải là khó làm mà là rườm rà.
手續辦起來才知道挺啰。
làm thủ tục mới biết là rất phức tạp.
[luó]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: LA
cãi cọ rách việc; cãi cọ hư việc (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。啰唣:吵鬧尋事(多見於早期白話)。
[·luo]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: LOA
(trợ từ, dùng ở cuối câu, thể hiện sự khẳng định)。助詞,用在句末,表示肯定語氣。
你放心好啰。
anh yên tâm đi.
你放心好啰。 照章納稅,自然是對的啰! 你放心好啰。
dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 啰 trong tiếng Đài Loan

[luō]Bộ: 網 (罒,岡) - VõngSố nét: 9Hán Việt: LẠCTừ phồn thể: (囉)1. nói nhiều; lải nhải。(言語)繁复。老太太嘴碎,愛啰。bà lão luôn miệng, thích nói nhiều.他啰羅唆唆說了半天 , 還是沒把問題說清楚。anh ấy lải nhải suốt cả buổi vẫn không nói rõ được vấn đề.2. rắm rối; phức tạp; rườm rà (sư việc)。(事情)瑣碎; 麻煩。事情倒不難做, 就是啰。việc không phải là khó làm mà là rườm rà.手續辦起來才知道挺啰。làm thủ tục mới biết là rất phức tạp.[luó]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: LAcãi cọ rách việc; cãi cọ hư việc (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。啰唣:吵鬧尋事(多見於早期白話)。[·luo]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: LOA(trợ từ, dùng ở cuối câu, thể hiện sự khẳng định)。助詞,用在句末,表示肯定語氣。你放心好啰。anh yên tâm đi.你放心好啰。 照章納稅,自然是對的啰! 你放心好啰。dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.

Đây là cách dùng 啰 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 啰 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [luō]Bộ: 網 (罒,岡) - VõngSố nét: 9Hán Việt: LẠCTừ phồn thể: (囉)1. nói nhiều; lải nhải。(言語)繁复。老太太嘴碎,愛啰。bà lão luôn miệng, thích nói nhiều.他啰羅唆唆說了半天 , 還是沒把問題說清楚。anh ấy lải nhải suốt cả buổi vẫn không nói rõ được vấn đề.2. rắm rối; phức tạp; rườm rà (sư việc)。(事情)瑣碎; 麻煩。事情倒不難做, 就是啰。việc không phải là khó làm mà là rườm rà.手續辦起來才知道挺啰。làm thủ tục mới biết là rất phức tạp.[luó]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: LAcãi cọ rách việc; cãi cọ hư việc (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。啰唣:吵鬧尋事(多見於早期白話)。[·luo]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: LOA(trợ từ, dùng ở cuối câu, thể hiện sự khẳng định)。助詞,用在句末,表示肯定語氣。你放心好啰。anh yên tâm đi.你放心好啰。 照章納稅,自然是對的啰! 你放心好啰。dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.