回 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 回 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

回 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 回 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 回 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 回 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 回 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (迴,廻)
[huí]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 6
Hán Việt: HỒI
1. quanh co; vòng vo; vòng vèo。曲折環繞。
回旋
vòng vèo
巡回
trở đi trở lại
迂回
lượn quanh
回形針
ghim cặp giấy
峰回路轉
núi lượn đường vòng; đỉnh núi và con đường quanh co.
2. về; trở về; trả về。從彆處到原來的地方;還。
回家
về nhà
回鄉
về quê
送回原處 。
trả về chỗ cũ
3. quay lại; quay。掉轉。
回頭
quay đầu lại
回過身來。
quay người lại; quay lưng lại.
4. trả lời; báo đáp; phúc đáp。答复;回報。
回信
thư trả lời; thư hồi âm; thư phúc đáp.
回敬
đáp lễ.
5. bẩm báo; báo cáo。回禀。
6. cự tuyệt; huỷ bỏ; đuổi。謝絕(邀請);退掉(預定的酒席等);辭去(夥計、傭工)。
7. lần (lượng từ)。量詞,指事情、動作的次數。
來了一回
đến một lần rồi
聽過兩回
đã nghe hai lần
那是另一回事。
đó là chuyện khác.
8. hồi (lượng từ, chỉ hồi trong tiểu thuyết chương hồi.)。量詞,說書的一個段落;章回小說的一章。
一百二十回抄本《紅樓夢》。
bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
Từ ghép:
回拜 ; 回報 ; 回避 ; 回禀 ; 回駁 ; 回寀 ; 回茬 ; 回腸 ; 回潮 ; 回嗔作喜 ; 回程 ; 回春 ; 回答 ; 回單 ; 回盪 ; 回電 ; 回跌 ; 回返 ; 回訪 ; 回复 ; 回顧 ; 回光返照 ; 回光鏡 ; 回歸 ; 回歸帶 ; 回歸年 ; 回歸線 ; 回鍋 ; 回合 ; 回紇 ; 回鹘 ; 回護 ; 回話 ; 回還 ; 回環 ; 回回 ; 回火 ; 回擊 ; 回見 ; 回教 ; 回敬 ; 回絕 ; 回空 ; 回口 ; 回扣 ; 回來 ; 回來 ; 回廊 ; 回老家 ; 回禮 ;
回厤 ; 回流 ; 回籠 ; 回鑪 ; 回祿 ; 回路 ; 回落 ; 回馬鎗 ; 回門 ; 回民 ; 回眸 ; 回目 ; 回念 ; 回暖 ; 回聘 ; 回棋 ; 回遷 ; 回青 ; 回請 ; 回去 ; 回繞 ; 回煞 ; 回身 ; 回神 ; 回升 ; 回生 ; 回聲 ; 回師 ; 回收 ; 回手 ; 回首 ; 回書 ; 回溯 ; 回天 ; 回填 ; 回條 ; 回帖 ; 回頭 ; 回頭客 ; 回頭路 ; 回頭人 ; 回頭是岸 ; 回味 ; 回文詩 ; 回席 ; 回戲 ; 回翔 ; 回響 ; 回想 ;
回銷 ; 回心轉意 ; 回信 ; 回形針 ; 回修 ; 回敘 ; 回旋 ; 回旋曲 ; 回血 ; 回憶 ; 回憶錄 ; 回音 ; 回應 ; 回傭 ; 回遊 ; 回贈 ; 回漲 ; 回執 ; 回轉 ; 回轉儀 ; 回族 ; 回嘴

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 回 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (迴,廻)[huí]Bộ: 囗 - ViSố nét: 6Hán Việt: HỒI1. quanh co; vòng vo; vòng vèo。曲折環繞。回旋vòng vèo巡回trở đi trở lại迂回lượn quanh回形針ghim cặp giấy峰回路轉núi lượn đường vòng; đỉnh núi và con đường quanh co.2. về; trở về; trả về。從彆處到原來的地方;還。回家về nhà回鄉về quê送回原處 。trả về chỗ cũ3. quay lại; quay。掉轉。回頭quay đầu lại回過身來。quay người lại; quay lưng lại.4. trả lời; báo đáp; phúc đáp。答复;回報。回信thư trả lời; thư hồi âm; thư phúc đáp.回敬đáp lễ.5. bẩm báo; báo cáo。回禀。6. cự tuyệt; huỷ bỏ; đuổi。謝絕(邀請);退掉(預定的酒席等);辭去(夥計、傭工)。7. lần (lượng từ)。量詞,指事情、動作的次數。來了一回đến một lần rồi聽過兩回đã nghe hai lần那是另一回事。đó là chuyện khác.8. hồi (lượng từ, chỉ hồi trong tiểu thuyết chương hồi.)。量詞,說書的一個段落;章回小說的一章。一百二十回抄本《紅樓夢》。bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.Từ ghép:回拜 ; 回報 ; 回避 ; 回禀 ; 回駁 ; 回寀 ; 回茬 ; 回腸 ; 回潮 ; 回嗔作喜 ; 回程 ; 回春 ; 回答 ; 回單 ; 回盪 ; 回電 ; 回跌 ; 回返 ; 回訪 ; 回复 ; 回顧 ; 回光返照 ; 回光鏡 ; 回歸 ; 回歸帶 ; 回歸年 ; 回歸線 ; 回鍋 ; 回合 ; 回紇 ; 回鹘 ; 回護 ; 回話 ; 回還 ; 回環 ; 回回 ; 回火 ; 回擊 ; 回見 ; 回教 ; 回敬 ; 回絕 ; 回空 ; 回口 ; 回扣 ; 回來 ; 回來 ; 回廊 ; 回老家 ; 回禮 ; 回厤 ; 回流 ; 回籠 ; 回鑪 ; 回祿 ; 回路 ; 回落 ; 回馬鎗 ; 回門 ; 回民 ; 回眸 ; 回目 ; 回念 ; 回暖 ; 回聘 ; 回棋 ; 回遷 ; 回青 ; 回請 ; 回去 ; 回繞 ; 回煞 ; 回身 ; 回神 ; 回升 ; 回生 ; 回聲 ; 回師 ; 回收 ; 回手 ; 回首 ; 回書 ; 回溯 ; 回天 ; 回填 ; 回條 ; 回帖 ; 回頭 ; 回頭客 ; 回頭路 ; 回頭人 ; 回頭是岸 ; 回味 ; 回文詩 ; 回席 ; 回戲 ; 回翔 ; 回響 ; 回想 ; 回銷 ; 回心轉意 ; 回信 ; 回形針 ; 回修 ; 回敘 ; 回旋 ; 回旋曲 ; 回血 ; 回憶 ; 回憶錄 ; 回音 ; 回應 ; 回傭 ; 回遊 ; 回贈 ; 回漲 ; 回執 ; 回轉 ; 回轉儀 ; 回族 ; 回嘴

Đây là cách dùng 回 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 回 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (迴,廻)[huí]Bộ: 囗 - ViSố nét: 6Hán Việt: HỒI1. quanh co; vòng vo; vòng vèo。曲折環繞。回旋vòng vèo巡回trở đi trở lại迂回lượn quanh回形針ghim cặp giấy峰回路轉núi lượn đường vòng; đỉnh núi và con đường quanh co.2. về; trở về; trả về。從彆處到原來的地方;還。回家về nhà回鄉về quê送回原處 。trả về chỗ cũ3. quay lại; quay。掉轉。回頭quay đầu lại回過身來。quay người lại; quay lưng lại.4. trả lời; báo đáp; phúc đáp。答复;回報。回信thư trả lời; thư hồi âm; thư phúc đáp.回敬đáp lễ.5. bẩm báo; báo cáo。回禀。6. cự tuyệt; huỷ bỏ; đuổi。謝絕(邀請);退掉(預定的酒席等);辭去(夥計、傭工)。7. lần (lượng từ)。量詞,指事情、動作的次數。來了一回đến một lần rồi聽過兩回đã nghe hai lần那是另一回事。đó là chuyện khác.8. hồi (lượng từ, chỉ hồi trong tiểu thuyết chương hồi.)。量詞,說書的一個段落;章回小說的一章。一百二十回抄本《紅樓夢》。bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.Từ ghép:回拜 ; 回報 ; 回避 ; 回禀 ; 回駁 ; 回寀 ; 回茬 ; 回腸 ; 回潮 ; 回嗔作喜 ; 回程 ; 回春 ; 回答 ; 回單 ; 回盪 ; 回電 ; 回跌 ; 回返 ; 回訪 ; 回复 ; 回顧 ; 回光返照 ; 回光鏡 ; 回歸 ; 回歸帶 ; 回歸年 ; 回歸線 ; 回鍋 ; 回合 ; 回紇 ; 回鹘 ; 回護 ; 回話 ; 回還 ; 回環 ; 回回 ; 回火 ; 回擊 ; 回見 ; 回教 ; 回敬 ; 回絕 ; 回空 ; 回口 ; 回扣 ; 回來 ; 回來 ; 回廊 ; 回老家 ; 回禮 ; 回厤 ; 回流 ; 回籠 ; 回鑪 ; 回祿 ; 回路 ; 回落 ; 回馬鎗 ; 回門 ; 回民 ; 回眸 ; 回目 ; 回念 ; 回暖 ; 回聘 ; 回棋 ; 回遷 ; 回青 ; 回請 ; 回去 ; 回繞 ; 回煞 ; 回身 ; 回神 ; 回升 ; 回生 ; 回聲 ; 回師 ; 回收 ; 回手 ; 回首 ; 回書 ; 回溯 ; 回天 ; 回填 ; 回條 ; 回帖 ; 回頭 ; 回頭客 ; 回頭路 ; 回頭人 ; 回頭是岸 ; 回味 ; 回文詩 ; 回席 ; 回戲 ; 回翔 ; 回響 ; 回想 ; 回銷 ; 回心轉意 ; 回信 ; 回形針 ; 回修 ; 回敘 ; 回旋 ; 回旋曲 ; 回血 ; 回憶 ; 回憶錄 ; 回音 ; 回應 ; 回傭 ; 回遊 ; 回贈 ; 回漲 ; 回執 ; 回轉 ; 回轉儀 ; 回族 ; 回嘴