國際縱隊 là gì tiếng Đài Loan?

國際縱隊 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 國際縱隊 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

國際縱隊 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 國際縱隊 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 國際縱隊 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 國際縱隊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 國際縱隊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[guójìzòngduì]
đội quân tình nguyện quốc tế (vốn chỉ đội quân tình nguyện giúp nhân dân Tây Ban Nha chống Phơ-Răng-Cô và bọn can thiệpItalia. Nay chỉ đội quân tình nguyện quốc tế của những người có quốc tịch khác nhau chống xâm lược.)。指1936-1939年西 班牙內戰期間,許多國家的工人、農民等為支援西班牙人民反對佛朗哥反動軍隊和德、意法西斯武裝榦涉 所組成的志願軍。後泛指為反對侵略,不同國籍的人志願組成的軍隊。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 國際縱隊 trong tiếng Đài Loan

[guójìzòngduì]đội quân tình nguyện quốc tế (vốn chỉ đội quân tình nguyện giúp nhân dân Tây Ban Nha chống Phơ-Răng-Cô và bọn can thiệpItalia. Nay chỉ đội quân tình nguyện quốc tế của những người có quốc tịch khác nhau chống xâm lược.)。指1936-1939年西 班牙內戰期間,許多國家的工人、農民等為支援西班牙人民反對佛朗哥反動軍隊和德、意法西斯武裝榦涉 所組成的志願軍。後泛指為反對侵略,不同國籍的人志願組成的軍隊。

Đây là cách dùng 國際縱隊 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 國際縱隊 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [guójìzòngduì]đội quân tình nguyện quốc tế (vốn chỉ đội quân tình nguyện giúp nhân dân Tây Ban Nha chống Phơ-Răng-Cô và bọn can thiệpItalia. Nay chỉ đội quân tình nguyện quốc tế của những người có quốc tịch khác nhau chống xâm lược.)。指1936-1939年西 班牙內戰期間,許多國家的工人、農民等為支援西班牙人民反對佛朗哥反動軍隊和德、意法西斯武裝榦涉 所組成的志願軍。後泛指為反對侵略,不同國籍的人志願組成的軍隊。