堆 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 堆 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

堆 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 堆 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 堆 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 堆 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 堆 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[duī]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 11
Hán Việt: ĐÔI
1. chồng chất; tích tụ; xếp chồng; chất。堆積。
糧食堆滿倉,果子堆成山。
lương thực chất đầy kho, hoa quả chất cao như núi.
2. xếp; chất; đánh đống。用手或工具把東西堆積起來。
場上的人在堆麥秸。
trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.
把書堆在桌子上。
xếp chồng sách lên bàn.
3. đống。(堆兒)堆積成的東西。
柴火堆
đống củi
土堆
đống đất
4. đôi; đồi nhỏ; gò (thường dùng làm tên đất)。小山(多用於地名)。
滟滪堆(在四川長江中,1958年整治航道時已炸平)。
Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
雙堆集(在安徽)。
Song Đôi Tập (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.)

5. đống; đám (lượng từ)。用於成堆的物或成群的人。
一堆黃土
một đống đất.
一堆人
một đám người
Từ ghép:
堆冰 ; 堆疊 ; 堆垛 ; 堆房 ; 堆放 ; 堆肥 ; 堆焊 ; 堆積 ; 堆集 ; 堆集如山 ; 堆金積玉 ; 堆聚 ; 堆壘 ; 堆砌 ; 堆笑 ; 堆棧

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 堆 trong tiếng Đài Loan

[duī]Bộ: 土 - ThổSố nét: 11Hán Việt: ĐÔI1. chồng chất; tích tụ; xếp chồng; chất。堆積。糧食堆滿倉,果子堆成山。lương thực chất đầy kho, hoa quả chất cao như núi.2. xếp; chất; đánh đống。用手或工具把東西堆積起來。場上的人在堆麥秸。trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.把書堆在桌子上。xếp chồng sách lên bàn.3. đống。(堆兒)堆積成的東西。柴火堆đống củi土堆đống đất4. đôi; đồi nhỏ; gò (thường dùng làm tên đất)。小山(多用於地名)。滟滪堆(在四川長江中,1958年整治航道時已炸平)。Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)雙堆集(在安徽)。Song Đôi Tập (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.)量5. đống; đám (lượng từ)。用於成堆的物或成群的人。一堆黃土một đống đất.一堆人một đám ngườiTừ ghép:堆冰 ; 堆疊 ; 堆垛 ; 堆房 ; 堆放 ; 堆肥 ; 堆焊 ; 堆積 ; 堆集 ; 堆集如山 ; 堆金積玉 ; 堆聚 ; 堆壘 ; 堆砌 ; 堆笑 ; 堆棧

Đây là cách dùng 堆 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 堆 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [duī]Bộ: 土 - ThổSố nét: 11Hán Việt: ĐÔI1. chồng chất; tích tụ; xếp chồng; chất。堆積。糧食堆滿倉,果子堆成山。lương thực chất đầy kho, hoa quả chất cao như núi.2. xếp; chất; đánh đống。用手或工具把東西堆積起來。場上的人在堆麥秸。trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.把書堆在桌子上。xếp chồng sách lên bàn.3. đống。(堆兒)堆積成的東西。柴火堆đống củi土堆đống đất4. đôi; đồi nhỏ; gò (thường dùng làm tên đất)。小山(多用於地名)。滟滪堆(在四川長江中,1958年整治航道時已炸平)。Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)雙堆集(在安徽)。Song Đôi Tập (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.)量5. đống; đám (lượng từ)。用於成堆的物或成群的人。一堆黃土một đống đất.一堆人một đám ngườiTừ ghép:堆冰 ; 堆疊 ; 堆垛 ; 堆房 ; 堆放 ; 堆肥 ; 堆焊 ; 堆積 ; 堆集 ; 堆集如山 ; 堆金積玉 ; 堆聚 ; 堆壘 ; 堆砌 ; 堆笑 ; 堆棧