多佛 là gì tiếng Đài Loan?

多佛 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 多佛 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

多佛 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 多佛 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 多佛 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 多佛 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 多佛 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[duōfó]
1. Dover (thành phố tự trị đông nam nước Anh)。多佛與法國加萊市隔岸相對的英格蘭東南部自治市,臨多佛海峽。羅馬燈塔遺址,自中世紀以來就是戰略要地,該市白堊崖多岩洞和涵洞原為走私者所用。
2. Dover (thủ phủ bang Delaware, Mỹ)。位於美國特拉華州中部的首府。建城於1683年,噹時受威廉·潘管舝,1777年成為首府。
3. Dover (thành phố đông nam bang New Hampshire, Mỹ)。新罕布什爾州東南部城市,位於普裡茅茨西北。它是新罕布什爾州的第一個永久居民地。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 多佛 trong tiếng Đài Loan

[duōfó]1. Dover (thành phố tự trị đông nam nước Anh)。多佛與法國加萊市隔岸相對的英格蘭東南部自治市,臨多佛海峽。羅馬燈塔遺址,自中世紀以來就是戰略要地,該市白堊崖多岩洞和涵洞原為走私者所用。2. Dover (thủ phủ bang Delaware, Mỹ)。位於美國特拉華州中部的首府。建城於1683年,噹時受威廉·潘管舝,1777年成為首府。3. Dover (thành phố đông nam bang New Hampshire, Mỹ)。新罕布什爾州東南部城市,位於普裡茅茨西北。它是新罕布什爾州的第一個永久居民地。

Đây là cách dùng 多佛 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 多佛 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [duōfó]1. Dover (thành phố tự trị đông nam nước Anh)。多佛與法國加萊市隔岸相對的英格蘭東南部自治市,臨多佛海峽。羅馬燈塔遺址,自中世紀以來就是戰略要地,該市白堊崖多岩洞和涵洞原為走私者所用。2. Dover (thủ phủ bang Delaware, Mỹ)。位於美國特拉華州中部的首府。建城於1683年,噹時受威廉·潘管舝,1777年成為首府。3. Dover (thành phố đông nam bang New Hampshire, Mỹ)。新罕布什爾州東南部城市,位於普裡茅茨西北。它是新罕布什爾州的第一個永久居民地。