天氣 là gì tiếng Đài Loan?

天氣 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 天氣 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

天氣 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 天氣 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 天氣 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 天氣 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 天氣 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tiānqì]
1. thời tiết。一定區域一定時間內大氣中髮生的各種氣象變化,如溫度、濕度、氣壓、降水、風、雲等的情況。
天氣預報
dự báo thời tiết
今天天氣很好。
thời tiết hôm nay rất tốt.
2. thời gian。指時間;時候。
現在是三更天氣
bây giờ là canh ba.
天氣不早了,快回家吧!
muộn rồi, mau về nhà thôi!

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 天氣 trong tiếng Đài Loan

[tiānqì]1. thời tiết。一定區域一定時間內大氣中髮生的各種氣象變化,如溫度、濕度、氣壓、降水、風、雲等的情況。天氣預報dự báo thời tiết今天天氣很好。thời tiết hôm nay rất tốt.2. thời gian。指時間;時候。現在是三更天氣bây giờ là canh ba.天氣不早了,快回家吧!muộn rồi, mau về nhà thôi!

Đây là cách dùng 天氣 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 天氣 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tiānqì]1. thời tiết。一定區域一定時間內大氣中髮生的各種氣象變化,如溫度、濕度、氣壓、降水、風、雲等的情況。天氣預報dự báo thời tiết今天天氣很好。thời tiết hôm nay rất tốt.2. thời gian。指時間;時候。現在是三更天氣bây giờ là canh ba.天氣不早了,快回家吧!muộn rồi, mau về nhà thôi!