宏觀 là gì tiếng Đài Loan?

宏觀 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 宏觀 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

宏觀 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 宏觀 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 宏觀 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 宏觀 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 宏觀 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[hóngguān]
1. vĩ mô。不涉及分子、原子、電子等內部結構或機制的(跟"微觀"相對)。
宏觀世界
thế giới vĩ mô
宏觀觀察
quan sát vĩ mô
2. vĩ mô。指大範圍的或涉及整體的。
宏觀經濟
kinh tế vĩ mô
對市場進行宏觀調控。
điều tiết thị trường vĩ mô.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 宏觀 trong tiếng Đài Loan

[hóngguān]1. vĩ mô。不涉及分子、原子、電子等內部結構或機制的(跟"微觀"相對)。宏觀世界thế giới vĩ mô宏觀觀察quan sát vĩ mô2. vĩ mô。指大範圍的或涉及整體的。宏觀經濟kinh tế vĩ mô對市場進行宏觀調控。điều tiết thị trường vĩ mô.

Đây là cách dùng 宏觀 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 宏觀 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [hóngguān]1. vĩ mô。不涉及分子、原子、電子等內部結構或機制的(跟"微觀"相對)。宏觀世界thế giới vĩ mô宏觀觀察quan sát vĩ mô2. vĩ mô。指大範圍的或涉及整體的。宏觀經濟kinh tế vĩ mô對市場進行宏觀調控。điều tiết thị trường vĩ mô.