宮 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 宮 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

宮 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 宮 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 宮 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 宮 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 宮 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gōng]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 9
Hán Việt: CUNG
1. cung; cung điện。帝後太子等居住的房屋。
宮殿
cung điện
故宮
cố cung
行宮
hành cung
東宮
đông cung (nơi thái tử ở).
2. cung (nơi thần tiên ở trong thần thoại)。神話中神仙居住的房屋。
天宮
thiên cung
龍宮
long cung
月宮
cung trăng
3. cung (miếu vũ)。廟宇的名稱。
碧霞宮
cung bích hà
雍和宮
cung ứng hoà
4. cung (cung văn hoá, nơi hoạt động văn hoá nghệ thuật)。人民文化活動或娛樂用的房屋的名稱。
少年宮
cung thiếu niên
民族宮
cung dân tộc
勞動人民文化宮
cung văn hoá nhân dân lao động.
5. tử cung; dạ con。指子宮。
宮頸
cổ tử cung
刮宮
nạo thai
宮外孕
thai ngoài tử cung
6. họ Cung。姓。
7. cung (một âm trong ngũ âm thời cổ tương đương với nốt "Đô")。古代五音之一,相噹於簡譜的"1"。
Từ ghép:
宮燈 ; 宮殿 ; 宮調 ; 宮娥 ; 宮禁 ; 宮頸 ; 宮女 ; 宮闕 ; 宮室 ; 宮廷 ; 宮廷政變 ; 宮闈 ; 宮刑 ; 宮掖

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 宮 trong tiếng Đài Loan

[gōng]Bộ: 宀 - MiênSố nét: 9Hán Việt: CUNG1. cung; cung điện。帝後太子等居住的房屋。宮殿cung điện故宮cố cung行宮hành cung東宮đông cung (nơi thái tử ở).2. cung (nơi thần tiên ở trong thần thoại)。神話中神仙居住的房屋。天宮thiên cung龍宮long cung月宮cung trăng3. cung (miếu vũ)。廟宇的名稱。碧霞宮cung bích hà雍和宮cung ứng hoà4. cung (cung văn hoá, nơi hoạt động văn hoá nghệ thuật)。人民文化活動或娛樂用的房屋的名稱。少年宮cung thiếu niên民族宮cung dân tộc勞動人民文化宮cung văn hoá nhân dân lao động.5. tử cung; dạ con。指子宮。宮頸cổ tử cung刮宮nạo thai宮外孕thai ngoài tử cung6. họ Cung。姓。7. cung (một âm trong ngũ âm thời cổ tương đương với nốt "Đô")。古代五音之一,相噹於簡譜的"1"。Từ ghép:宮燈 ; 宮殿 ; 宮調 ; 宮娥 ; 宮禁 ; 宮頸 ; 宮女 ; 宮闕 ; 宮室 ; 宮廷 ; 宮廷政變 ; 宮闈 ; 宮刑 ; 宮掖

Đây là cách dùng 宮 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 宮 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gōng]Bộ: 宀 - MiênSố nét: 9Hán Việt: CUNG1. cung; cung điện。帝後太子等居住的房屋。宮殿cung điện故宮cố cung行宮hành cung東宮đông cung (nơi thái tử ở).2. cung (nơi thần tiên ở trong thần thoại)。神話中神仙居住的房屋。天宮thiên cung龍宮long cung月宮cung trăng3. cung (miếu vũ)。廟宇的名稱。碧霞宮cung bích hà雍和宮cung ứng hoà4. cung (cung văn hoá, nơi hoạt động văn hoá nghệ thuật)。人民文化活動或娛樂用的房屋的名稱。少年宮cung thiếu niên民族宮cung dân tộc勞動人民文化宮cung văn hoá nhân dân lao động.5. tử cung; dạ con。指子宮。宮頸cổ tử cung刮宮nạo thai宮外孕thai ngoài tử cung6. họ Cung。姓。7. cung (một âm trong ngũ âm thời cổ tương đương với nốt "Đô")。古代五音之一,相噹於簡譜的"1"。Từ ghép:宮燈 ; 宮殿 ; 宮調 ; 宮娥 ; 宮禁 ; 宮頸 ; 宮女 ; 宮闕 ; 宮室 ; 宮廷 ; 宮廷政變 ; 宮闈 ; 宮刑 ; 宮掖