寀取 là gì tiếng Đài Loan?

寀取 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 寀取 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

寀取 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 寀取 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 寀取 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 寀取 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 寀取 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[cǎiqǔ]

1. áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ...)。選擇施行(某種方針、政策、措施、手段、形式、態度等)。
寀取緊急措施。
áp dụng biện pháp khẩn cấp
寀取守勢。
thực hiện thế phòng thủ
寀取一切可能寀取的手段。
dùng mọi thủ đoạn có thể áp dụng được
2. lấy; bằng...; với... 。取。
寀取指紋。
lấy dấu vân tay

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 寀取 trong tiếng Đài Loan

[cǎiqǔ]動1. áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ...)。選擇施行(某種方針、政策、措施、手段、形式、態度等)。寀取緊急措施。áp dụng biện pháp khẩn cấp寀取守勢。thực hiện thế phòng thủ寀取一切可能寀取的手段。dùng mọi thủ đoạn có thể áp dụng được2. lấy; bằng...; với... 。取。寀取指紋。lấy dấu vân tay

Đây là cách dùng 寀取 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 寀取 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [cǎiqǔ]動1. áp dụng; dùng; lựa chọn thi hành (phương châm, chính sách, biện pháp, phương thức, hình thức, thái độ...)。選擇施行(某種方針、政策、措施、手段、形式、態度等)。寀取緊急措施。áp dụng biện pháp khẩn cấp寀取守勢。thực hiện thế phòng thủ寀取一切可能寀取的手段。dùng mọi thủ đoạn có thể áp dụng được2. lấy; bằng...; với... 。取。寀取指紋。lấy dấu vân tay