工作 là gì tiếng Đài Loan?

工作 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 工作 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

工作 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 工作 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 工作 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 工作 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 工作 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gōngzuò]
1. làm việc。從事體力或腦力勞動,也泛指機器、工具受人操縱而髮揮生產作用。
積極工作
tích cực làm việc
努力工作
cố gắng làm việc.
工作了一整天。
làm việc cả ngày.
開始工作
bắt đầu làm việc
鏟土機正在工作
máy xúc đất đang làm việc.
2. việc làm; nghề nghiệp; công việc。職業。
找工作
tìm việc làm
3. nhiệm vụ; nghiệp vụ; công tác。業務;任務。
宣傳工作
công tác tuyên truyền
工會工作
công tác công đoàn
科學研究工作
nhiệm vụ nghiên cứu khoa học.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 工作 trong tiếng Đài Loan

[gōngzuò]1. làm việc。從事體力或腦力勞動,也泛指機器、工具受人操縱而髮揮生產作用。積極工作tích cực làm việc努力工作cố gắng làm việc.工作了一整天。làm việc cả ngày.開始工作bắt đầu làm việc鏟土機正在工作máy xúc đất đang làm việc.2. việc làm; nghề nghiệp; công việc。職業。找工作tìm việc làm3. nhiệm vụ; nghiệp vụ; công tác。業務;任務。宣傳工作công tác tuyên truyền工會工作công tác công đoàn科學研究工作nhiệm vụ nghiên cứu khoa học.

Đây là cách dùng 工作 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 工作 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gōngzuò]1. làm việc。從事體力或腦力勞動,也泛指機器、工具受人操縱而髮揮生產作用。積極工作tích cực làm việc努力工作cố gắng làm việc.工作了一整天。làm việc cả ngày.開始工作bắt đầu làm việc鏟土機正在工作máy xúc đất đang làm việc.2. việc làm; nghề nghiệp; công việc。職業。找工作tìm việc làm3. nhiệm vụ; nghiệp vụ; công tác。業務;任務。宣傳工作công tác tuyên truyền工會工作công tác công đoàn科學研究工作nhiệm vụ nghiên cứu khoa học.