市 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 市 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

市 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 市 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 市 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 市 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 市 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shì]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 5
Hán Việt: THỊ
1. chợ。集中買賣貨物的固定場所;市場。
米市。
chợ gạo.
菜市。
chợ rau.
夜市。
chợ đêm.
上市。
đi chợ.
2. mua bán (hàng hoá)。買賣貨物。
市惠。
buôn bán tốt.
3. thành thị; thành phố。城市。
市容。
bộ mặt thành phố.
民市。
dân thành phố.
市區。
khu vực thành phố; nội thành.
都市。
đô thị.
4. thành; thị xã。行政區劃單位,分直舝市和市設市的地方都是工商業集中處或政治、文化的中心。
5. chỉ các thứ đo lường của Trung Quốc。屬於市制的(度量衡單位)。
市尺。
thước (1/3 mét).
市升。
thưng (bằng mười cát, bằng một lít).
市斤。
cân (1/2kg).
Từ ghép:
市布 ; 市廛 ; 市場 ; 市尺 ; 市寸 ; 市石 ; 市擔 ; 市電 ; 市鬥 ; 市房 ; 市分 ; 市合 ; 市豪 ; 市惠 ; 市集 ; 市價 ; 市郊 ; 市斤 ; 市井 ; 市儈 ; 市厘 ; 市裡 ; 市兩 ; 市面 ; 市民 ; 市畝 ; 市錢 ; 市頃 ; 市區 ; 市容 ; 市升 ; 市絲 ; 市肆 ; 市引 ; 市用制 ; 市丈 ; 市招 ; 市鎮 ; 市政 ; 市制

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 市 trong tiếng Đài Loan

[shì]Bộ: 巾 - CânSố nét: 5Hán Việt: THỊ1. chợ。集中買賣貨物的固定場所;市場。米市。chợ gạo.菜市。chợ rau.夜市。chợ đêm.上市。đi chợ.2. mua bán (hàng hoá)。買賣貨物。市惠。buôn bán tốt.3. thành thị; thành phố。城市。市容。bộ mặt thành phố.民市。dân thành phố.市區。khu vực thành phố; nội thành.都市。đô thị.4. thành; thị xã。行政區劃單位,分直舝市和市設市的地方都是工商業集中處或政治、文化的中心。5. chỉ các thứ đo lường của Trung Quốc。屬於市制的(度量衡單位)。市尺。thước (1/3 mét).市升。thưng (bằng mười cát, bằng một lít).市斤。cân (1/2kg).Từ ghép:市布 ; 市廛 ; 市場 ; 市尺 ; 市寸 ; 市石 ; 市擔 ; 市電 ; 市鬥 ; 市房 ; 市分 ; 市合 ; 市豪 ; 市惠 ; 市集 ; 市價 ; 市郊 ; 市斤 ; 市井 ; 市儈 ; 市厘 ; 市裡 ; 市兩 ; 市面 ; 市民 ; 市畝 ; 市錢 ; 市頃 ; 市區 ; 市容 ; 市升 ; 市絲 ; 市肆 ; 市引 ; 市用制 ; 市丈 ; 市招 ; 市鎮 ; 市政 ; 市制

Đây là cách dùng 市 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 市 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shì]Bộ: 巾 - CânSố nét: 5Hán Việt: THỊ1. chợ。集中買賣貨物的固定場所;市場。米市。chợ gạo.菜市。chợ rau.夜市。chợ đêm.上市。đi chợ.2. mua bán (hàng hoá)。買賣貨物。市惠。buôn bán tốt.3. thành thị; thành phố。城市。市容。bộ mặt thành phố.民市。dân thành phố.市區。khu vực thành phố; nội thành.都市。đô thị.4. thành; thị xã。行政區劃單位,分直舝市和市設市的地方都是工商業集中處或政治、文化的中心。5. chỉ các thứ đo lường của Trung Quốc。屬於市制的(度量衡單位)。市尺。thước (1/3 mét).市升。thưng (bằng mười cát, bằng một lít).市斤。cân (1/2kg).Từ ghép:市布 ; 市廛 ; 市場 ; 市尺 ; 市寸 ; 市石 ; 市擔 ; 市電 ; 市鬥 ; 市房 ; 市分 ; 市合 ; 市豪 ; 市惠 ; 市集 ; 市價 ; 市郊 ; 市斤 ; 市井 ; 市儈 ; 市厘 ; 市裡 ; 市兩 ; 市面 ; 市民 ; 市畝 ; 市錢 ; 市頃 ; 市區 ; 市容 ; 市升 ; 市絲 ; 市肆 ; 市引 ; 市用制 ; 市丈 ; 市招 ; 市鎮 ; 市政 ; 市制