席卷 là gì tiếng Đài Loan?

席卷 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 席卷 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

席卷 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 席卷 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 席卷 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 席卷 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 席卷 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xíjuǎn]
cuốn chiếu; cuốn gói; cuộn sạch (vét tất cả đồ đạc)。像卷席子把東西全部卷進去。
革命的風暴席卷全球。
bão táp cách mạng lôi cuốn toàn thế giới.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 席卷 trong tiếng Đài Loan

[xíjuǎn]cuốn chiếu; cuốn gói; cuộn sạch (vét tất cả đồ đạc)。像卷席子把東西全部卷進去。革命的風暴席卷全球。bão táp cách mạng lôi cuốn toàn thế giới.

Đây là cách dùng 席卷 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 席卷 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [xíjuǎn]cuốn chiếu; cuốn gói; cuộn sạch (vét tất cả đồ đạc)。像卷席子把東西全部卷進去。革命的風暴席卷全球。bão táp cách mạng lôi cuốn toàn thế giới.