康科德 là gì tiếng Đài Loan?

康科德 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 康科德 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

康科德 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 康科德 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 康科德 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 康科德 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 康科德 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[kāngkēdé]
1. Concord (thành phố tây trung bộ bang California, Mỹ)。美國加利福尼亞州中西部一城市,位於奧克蘭東北部,是一個居住與生產的社區。
2. Concord (thành phố nhỏ miền đông bang Massachusetts, Mỹ)。美國馬薩諸塞州東部一城鎮,位於波士頓西北偏西的康科德河沿岸。1775年4月19日,這裡曾髮生過一次獨立戰爭的早期戰鬥。19世紀該城曾成為科技與文 化中心。
3. Concord (thủ phủ bang New Hampshire)。美國新罕布什爾州的首府,位於該州中南部的瑪麗克河沿岸。它在1808年成為首府。
4. Concord (thành phố miền nam trung bộ bang North Carolina, Mỹ)。美國北卡羅來納州中南部一城市,位於夏洛特東北部。1799年,該地區髮現黃金。
5. Concord (một khu vực ở đông trung bộ bang Missouri, Mỹ)。美國密囌裡州中東部一個社區,是聖路易斯的郊區。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 康科德 trong tiếng Đài Loan

[kāngkēdé]1. Concord (thành phố tây trung bộ bang California, Mỹ)。美國加利福尼亞州中西部一城市,位於奧克蘭東北部,是一個居住與生產的社區。2. Concord (thành phố nhỏ miền đông bang Massachusetts, Mỹ)。美國馬薩諸塞州東部一城鎮,位於波士頓西北偏西的康科德河沿岸。1775年4月19日,這裡曾髮生過一次獨立戰爭的早期戰鬥。19世紀該城曾成為科技與文 化中心。3. Concord (thủ phủ bang New Hampshire)。美國新罕布什爾州的首府,位於該州中南部的瑪麗克河沿岸。它在1808年成為首府。4. Concord (thành phố miền nam trung bộ bang North Carolina, Mỹ)。美國北卡羅來納州中南部一城市,位於夏洛特東北部。1799年,該地區髮現黃金。5. Concord (một khu vực ở đông trung bộ bang Missouri, Mỹ)。美國密囌裡州中東部一個社區,是聖路易斯的郊區。

Đây là cách dùng 康科德 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 康科德 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [kāngkēdé]1. Concord (thành phố tây trung bộ bang California, Mỹ)。美國加利福尼亞州中西部一城市,位於奧克蘭東北部,是一個居住與生產的社區。2. Concord (thành phố nhỏ miền đông bang Massachusetts, Mỹ)。美國馬薩諸塞州東部一城鎮,位於波士頓西北偏西的康科德河沿岸。1775年4月19日,這裡曾髮生過一次獨立戰爭的早期戰鬥。19世紀該城曾成為科技與文 化中心。3. Concord (thủ phủ bang New Hampshire)。美國新罕布什爾州的首府,位於該州中南部的瑪麗克河沿岸。它在1808年成為首府。4. Concord (thành phố miền nam trung bộ bang North Carolina, Mỹ)。美國北卡羅來納州中南部一城市,位於夏洛特東北部。1799年,該地區髮現黃金。5. Concord (một khu vực ở đông trung bộ bang Missouri, Mỹ)。美國密囌裡州中東部一個社區,是聖路易斯的郊區。