意思 là gì tiếng Đài Loan?

意思 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 意思 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

意思 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 意思 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 意思 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 意思 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 意思 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yì·si]
1. ỵ́; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự)。 語言文字的意義;思想內容。
"節約"就是不浪費的意思。
"tiết kiệm" nghĩa là không lãng phí.
要正確地了解這篇文章的中心意思。
cần phải tìm hiểu chính xác nghĩa chính của bài văn này.
你這句話是什麼意思?
câu nói này của anh có ý gì?
2. ý kiến; nguyện vọng。意見;願望。
大家的意思是一起去。
nguyện vọng của mọi người là cùng đi.
我想跟你合寫一篇文章,你是不是也有這個意思?
tôi muốn cùng anh viết một bài văn, anh cũng có nguyện vọng này phải không?
3. tấm lòng; thơm thảo (ý tưởng trong lòng mà tặng phẩm là vật tượng trưng)。 指禮品所代表的心意。
這不過是我的一點意思,你就收下吧!
đây chẳng qua là một chút lòng thành của tôi, xin anh nhận cho!
4. khao; thưởng cho。指表示一點心意。
大家受累了,得買些東西意思一下。
mọi người đã mệt rồi, nên mua chút đồ cho thoả lòng.
5. chiều hướng; xu hướng。某種趨勢或苗頭。
天有點要下雨的意思。
trời có chiều hướng muốn mua.
天氣漸漸暖了,樹木有點兒髮綠的意思了。
thời tiết dần ấm lên, cây cối có chiều hướng xanh lên.
6. thú vị; hứng thú。情趣;趣味。
這棵松樹長得像座寶塔,真有意思。
cây tùng này giống hình ngọn bảo tháp, thật là thú vị.
他看著工業展覽會上的新產品,感覺很有意思。
anh ấy xem các sản phẩm mới ở cuộc triển lãm công nghiệp, cảm thấy rất hứng thú.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 意思 trong tiếng Đài Loan

[yì·si]1. ỵ́; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự)。 語言文字的意義;思想內容。"節約"就是不浪費的意思。"tiết kiệm" nghĩa là không lãng phí.要正確地了解這篇文章的中心意思。cần phải tìm hiểu chính xác nghĩa chính của bài văn này.你這句話是什麼意思?câu nói này của anh có ý gì?2. ý kiến; nguyện vọng。意見;願望。大家的意思是一起去。nguyện vọng của mọi người là cùng đi.我想跟你合寫一篇文章,你是不是也有這個意思?tôi muốn cùng anh viết một bài văn, anh cũng có nguyện vọng này phải không?3. tấm lòng; thơm thảo (ý tưởng trong lòng mà tặng phẩm là vật tượng trưng)。 指禮品所代表的心意。這不過是我的一點意思,你就收下吧!đây chẳng qua là một chút lòng thành của tôi, xin anh nhận cho!4. khao; thưởng cho。指表示一點心意。大家受累了,得買些東西意思一下。mọi người đã mệt rồi, nên mua chút đồ cho thoả lòng.5. chiều hướng; xu hướng。某種趨勢或苗頭。天有點要下雨的意思。trời có chiều hướng muốn mua.天氣漸漸暖了,樹木有點兒髮綠的意思了。thời tiết dần ấm lên, cây cối có chiều hướng xanh lên.6. thú vị; hứng thú。情趣;趣味。這棵松樹長得像座寶塔,真有意思。cây tùng này giống hình ngọn bảo tháp, thật là thú vị.他看著工業展覽會上的新產品,感覺很有意思。anh ấy xem các sản phẩm mới ở cuộc triển lãm công nghiệp, cảm thấy rất hứng thú.

Đây là cách dùng 意思 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 意思 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yì·si]1. ỵ́; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự)。 語言文字的意義;思想內容。"節約"就是不浪費的意思。"tiết kiệm" nghĩa là không lãng phí.要正確地了解這篇文章的中心意思。cần phải tìm hiểu chính xác nghĩa chính của bài văn này.你這句話是什麼意思?câu nói này của anh có ý gì?2. ý kiến; nguyện vọng。意見;願望。大家的意思是一起去。nguyện vọng của mọi người là cùng đi.我想跟你合寫一篇文章,你是不是也有這個意思?tôi muốn cùng anh viết một bài văn, anh cũng có nguyện vọng này phải không?3. tấm lòng; thơm thảo (ý tưởng trong lòng mà tặng phẩm là vật tượng trưng)。 指禮品所代表的心意。這不過是我的一點意思,你就收下吧!đây chẳng qua là một chút lòng thành của tôi, xin anh nhận cho!4. khao; thưởng cho。指表示一點心意。大家受累了,得買些東西意思一下。mọi người đã mệt rồi, nên mua chút đồ cho thoả lòng.5. chiều hướng; xu hướng。某種趨勢或苗頭。天有點要下雨的意思。trời có chiều hướng muốn mua.天氣漸漸暖了,樹木有點兒髮綠的意思了。thời tiết dần ấm lên, cây cối có chiều hướng xanh lên.6. thú vị; hứng thú。情趣;趣味。這棵松樹長得像座寶塔,真有意思。cây tùng này giống hình ngọn bảo tháp, thật là thú vị.他看著工業展覽會上的新產品,感覺很有意思。anh ấy xem các sản phẩm mới ở cuộc triển lãm công nghiệp, cảm thấy rất hứng thú.