憧憬 là gì tiếng Đài Loan?

憧憬 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 憧憬 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

憧憬 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 憧憬 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 憧憬 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 憧憬 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 憧憬 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[chōngjǐng]
hướng về; khát khao; thèm muốn; mơ ước; ham muốn mãnh liệt; mong mỏi; ao ước。向往。
憧憬著幸福的明天。
hướng về ngày mai hạnh phúc.
心裡充滿著對未來的憧憬。
lòng tràn đầy mơ ước về tương lai.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 憧憬 trong tiếng Đài Loan

[chōngjǐng]hướng về; khát khao; thèm muốn; mơ ước; ham muốn mãnh liệt; mong mỏi; ao ước。向往。憧憬著幸福的明天。hướng về ngày mai hạnh phúc.心裡充滿著對未來的憧憬。lòng tràn đầy mơ ước về tương lai.

Đây là cách dùng 憧憬 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 憧憬 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [chōngjǐng]hướng về; khát khao; thèm muốn; mơ ước; ham muốn mãnh liệt; mong mỏi; ao ước。向往。憧憬著幸福的明天。hướng về ngày mai hạnh phúc.心裡充滿著對未來的憧憬。lòng tràn đầy mơ ước về tương lai.