斷代 là gì tiếng Đài Loan?

斷代 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 斷代 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

斷代 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 斷代 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 斷代 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 斷代 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 斷代 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[duàndài]
1. tuyệt tự。沒有後代;斷後。
2. không có người kế thừa (sự nghiệp)。比喻事業中斷或後斷無人。
3. phân chia thời kỳ; phân chia triều đại lịch sử。按時代分成段落。
斷代史
phân chia thời kỳ lịch sử
對厤史進行斷代研究。
tiến hành phân chia thời kỳ lịch sử để nghiên cứu.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 斷代 trong tiếng Đài Loan

[duàndài]1. tuyệt tự。沒有後代;斷後。2. không có người kế thừa (sự nghiệp)。比喻事業中斷或後斷無人。3. phân chia thời kỳ; phân chia triều đại lịch sử。按時代分成段落。斷代史phân chia thời kỳ lịch sử對厤史進行斷代研究。tiến hành phân chia thời kỳ lịch sử để nghiên cứu.

Đây là cách dùng 斷代 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 斷代 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [duàndài]1. tuyệt tự。沒有後代;斷後。2. không có người kế thừa (sự nghiệp)。比喻事業中斷或後斷無人。3. phân chia thời kỳ; phân chia triều đại lịch sử。按時代分成段落。斷代史phân chia thời kỳ lịch sử對厤史進行斷代研究。tiến hành phân chia thời kỳ lịch sử để nghiên cứu.