方 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 方 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

方 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 方 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 方 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 方 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 方 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fāng]
Bộ: 方 - Phương
Số nét: 4
Hán Việt: PHƯƠNG
1. vuông。四個角都是90o的四邊形或六個面都是方形的六面體。
正方
hình vuông
長方
hình chữ nhật
方塊字
chữ vuông (chữ Hán).
這塊木頭是方的。
miếng gỗ này hình vuông.
2. phương; bình phương; luỹ thừa (toán học)。乘方。
平方
bình phương
立方
lập phương
2的3次方是8的。
luỹ thừa 3 của 2 là tám.
3.

a. cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) 。 用於方形的東西。
一方手帕
một chiếc khăn mùi xoa
兩方臘肉
hai miếng thịt ướp sấy khô.
三方圖章
ba con dấu vuông.
幾方石碑。
mấy tấm bia vuông.
b. mét vuông; mét khối (nói tắt) 。平方或立方的簡稱,一般指平方米或立方米。
鋪地板十五方
lót sàn 10 mét vuông
土石方
một mét khối đất đá.
4. chính trực; đứng đắn; ngay thẳng。正直。
品行方正
tư cách đứng đắn
5. họ Phương。姓。
6. phương hướng; phương; hướng; bên。方向。
東方
phương đông; hướng đông
那一方
bên kia
四面八方
bốn phương tám hướng; thập phương; khắp nơi
7. bên; phía。方面。
我方
bên ta; phía tôi
甲方
bên A
對方
đối phương
雙方
song phương; hai bên
8. nơi; chỗ; địa phương。地方。
遠方
phương xa
天各一方。
mỗi người một nơi; xa cách đôi nơi.
方言
phương ngôn; tiếng địa phương
9. phương pháp; cách; cách thức。方法。
方略
phương lược; sách lược
千方百計
trăm phương nghìn kế; dùng đủ mọi cách.
教導有方
dạy dỗ đúng cách; cách dạy tốt.
10. toa; đơn; phương thuốc; bài thuốc。(方兒)葯方。
驗方
bài thuốc công hiệu; bài thuốc hiệu nghiệm
偏方兒。
bài thuốc lưu truyền trong dân gian.
11. đang; còn (phó từ)。副詞,正在;正噹。
方興未艾
đang lên; đà đang lên
來日方長
ngày tháng còn dài; tương lai còn dài
方今盛世。
đang thời thịnh
12. mới。副詞,方才2.。
如夢方醒
như vừa tỉnh cơn mơ; như chợt tỉnh cơn mơ.
年方二十
tuổi mới 20.
Từ ghép:
方案 ; 方便 ; 方便面 ; 方步 ; 方才 ; 方材 ; 方程 ; 方尺 ; 方寸 ; 方隊 ; 方法 ; 方法論 ; 方方面面 ; 方根 ; 方技 ; 方劑 ; 方家 ; 方將 ; 方巾氣 ; 方今 ; 方塊字 ; 方框圖 ; 方臘起義 ; 方裡 ; 方略 ; 方面 ; 方面軍 ; 方枘圓鑿 ; 方始 ; 方士 ; 方式 ; 方術 ; 方外 ; 方位 ; 方位詞 ; 方向 ; 方向 ; 方向舵 ; 方向盤 ; 方興未艾 ; 方言 ; 方葯 ; 方音 ; 方圓 ; 方丈 ; 方丈 ; 方針 ; 方正 ; 方志 ; 方舟 ;
方桌 ; 方子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 方 trong tiếng Đài Loan

[fāng]Bộ: 方 - PhươngSố nét: 4Hán Việt: PHƯƠNG1. vuông。四個角都是90o的四邊形或六個面都是方形的六面體。正方hình vuông長方hình chữ nhật方塊字chữ vuông (chữ Hán).這塊木頭是方的。miếng gỗ này hình vuông.2. phương; bình phương; luỹ thừa (toán học)。乘方。平方bình phương立方lập phương2的3次方是8的。luỹ thừa 3 của 2 là tám.3.量a. cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) 。 用於方形的東西。一方手帕một chiếc khăn mùi xoa兩方臘肉hai miếng thịt ướp sấy khô.三方圖章ba con dấu vuông.幾方石碑。mấy tấm bia vuông.b. mét vuông; mét khối (nói tắt) 。平方或立方的簡稱,一般指平方米或立方米。鋪地板十五方lót sàn 10 mét vuông土石方một mét khối đất đá.4. chính trực; đứng đắn; ngay thẳng。正直。品行方正tư cách đứng đắn5. họ Phương。姓。6. phương hướng; phương; hướng; bên。方向。東方phương đông; hướng đông那一方bên kia四面八方bốn phương tám hướng; thập phương; khắp nơi7. bên; phía。方面。我方bên ta; phía tôi甲方bên A對方đối phương雙方song phương; hai bên8. nơi; chỗ; địa phương。地方。遠方phương xa天各一方。mỗi người một nơi; xa cách đôi nơi.方言phương ngôn; tiếng địa phương9. phương pháp; cách; cách thức。方法。方略phương lược; sách lược千方百計trăm phương nghìn kế; dùng đủ mọi cách.教導有方dạy dỗ đúng cách; cách dạy tốt.10. toa; đơn; phương thuốc; bài thuốc。(方兒)葯方。驗方bài thuốc công hiệu; bài thuốc hiệu nghiệm偏方兒。bài thuốc lưu truyền trong dân gian.11. đang; còn (phó từ)。副詞,正在;正噹。方興未艾đang lên; đà đang lên來日方長ngày tháng còn dài; tương lai còn dài方今盛世。đang thời thịnh12. mới。副詞,方才2.。如夢方醒như vừa tỉnh cơn mơ; như chợt tỉnh cơn mơ.年方二十tuổi mới 20.Từ ghép:方案 ; 方便 ; 方便面 ; 方步 ; 方才 ; 方材 ; 方程 ; 方尺 ; 方寸 ; 方隊 ; 方法 ; 方法論 ; 方方面面 ; 方根 ; 方技 ; 方劑 ; 方家 ; 方將 ; 方巾氣 ; 方今 ; 方塊字 ; 方框圖 ; 方臘起義 ; 方裡 ; 方略 ; 方面 ; 方面軍 ; 方枘圓鑿 ; 方始 ; 方士 ; 方式 ; 方術 ; 方外 ; 方位 ; 方位詞 ; 方向 ; 方向 ; 方向舵 ; 方向盤 ; 方興未艾 ; 方言 ; 方葯 ; 方音 ; 方圓 ; 方丈 ; 方丈 ; 方針 ; 方正 ; 方志 ; 方舟 ; 方桌 ; 方子

Đây là cách dùng 方 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 方 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [fāng]Bộ: 方 - PhươngSố nét: 4Hán Việt: PHƯƠNG1. vuông。四個角都是90o的四邊形或六個面都是方形的六面體。正方hình vuông長方hình chữ nhật方塊字chữ vuông (chữ Hán).這塊木頭是方的。miếng gỗ này hình vuông.2. phương; bình phương; luỹ thừa (toán học)。乘方。平方bình phương立方lập phương2的3次方是8的。luỹ thừa 3 của 2 là tám.3.量a. cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) 。 用於方形的東西。一方手帕một chiếc khăn mùi xoa兩方臘肉hai miếng thịt ướp sấy khô.三方圖章ba con dấu vuông.幾方石碑。mấy tấm bia vuông.b. mét vuông; mét khối (nói tắt) 。平方或立方的簡稱,一般指平方米或立方米。鋪地板十五方lót sàn 10 mét vuông土石方một mét khối đất đá.4. chính trực; đứng đắn; ngay thẳng。正直。品行方正tư cách đứng đắn5. họ Phương。姓。6. phương hướng; phương; hướng; bên。方向。東方phương đông; hướng đông那一方bên kia四面八方bốn phương tám hướng; thập phương; khắp nơi7. bên; phía。方面。我方bên ta; phía tôi甲方bên A對方đối phương雙方song phương; hai bên8. nơi; chỗ; địa phương。地方。遠方phương xa天各一方。mỗi người một nơi; xa cách đôi nơi.方言phương ngôn; tiếng địa phương9. phương pháp; cách; cách thức。方法。方略phương lược; sách lược千方百計trăm phương nghìn kế; dùng đủ mọi cách.教導有方dạy dỗ đúng cách; cách dạy tốt.10. toa; đơn; phương thuốc; bài thuốc。(方兒)葯方。驗方bài thuốc công hiệu; bài thuốc hiệu nghiệm偏方兒。bài thuốc lưu truyền trong dân gian.11. đang; còn (phó từ)。副詞,正在;正噹。方興未艾đang lên; đà đang lên來日方長ngày tháng còn dài; tương lai còn dài方今盛世。đang thời thịnh12. mới。副詞,方才2.。如夢方醒như vừa tỉnh cơn mơ; như chợt tỉnh cơn mơ.年方二十tuổi mới 20.Từ ghép:方案 ; 方便 ; 方便面 ; 方步 ; 方才 ; 方材 ; 方程 ; 方尺 ; 方寸 ; 方隊 ; 方法 ; 方法論 ; 方方面面 ; 方根 ; 方技 ; 方劑 ; 方家 ; 方將 ; 方巾氣 ; 方今 ; 方塊字 ; 方框圖 ; 方臘起義 ; 方裡 ; 方略 ; 方面 ; 方面軍 ; 方枘圓鑿 ; 方始 ; 方士 ; 方式 ; 方術 ; 方外 ; 方位 ; 方位詞 ; 方向 ; 方向 ; 方向舵 ; 方向盤 ; 方興未艾 ; 方言 ; 方葯 ; 方音 ; 方圓 ; 方丈 ; 方丈 ; 方針 ; 方正 ; 方志 ; 方舟 ; 方桌 ; 方子