晻 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 晻 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

晻 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 晻 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 晻 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 晻 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 晻 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (闇)
[àn]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 13
Hán Việt: ÁM
1. tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám。光線不足;黑暗(跟"明"相對,下同)。
光線太暗
tối quá
太陽已經落山,天色漸漸暗下來了
mặt trời đã lặn, trời từ từ tối dần
2. kín; mờ ám; ngầm; thầm; lén; vụng trộm; che giấu; che đậy。隱藏不露的; 秘密的。
明人不做暗事
người quang vinh không làm chuyện mờ ám
暗自喜歡
mừng thầm trong bụng
3. hồ đồ; làm rối trí; rối rắm; mụ mẫm。糊塗;不明白。
兼聽則明,偏信則暗
nghe nhiều người thì sáng, tin một phía thì tối
Từ ghép:
暗暗 ; 暗壩 ; 暗藏 ; 暗娼 ; 暗場 ; 暗潮 ; 暗沉沉 ; 暗處 ; 暗淡 ; 暗地裡 ; 暗度陳倉 ; 暗訪 ; 暗溝 ; 暗害 ; 暗含 ; 暗號 ; 暗合 ; 暗話 ; 暗花兒 ; 暗疾 ; 暗記 ; 暗記兒 ; 暗間兒 ; 暗箭 ; 暗礁 ; 暗裡 ; 暗流 ; 暗樓子 ; 暗碼 ; 暗昧 ; 暗盤 ; 暗器 ; 暗鎗 ; 暗殺 ; 暗傷 ; 暗哨 ; 暗射 ; 暗射地圖 ; 暗示 ; 暗事 ; 暗室 ; 暗室欺心 ; 暗送秋波 ; 暗算 ; 暗鎖 ; 暗灘 ; 暗探 ; 暗無天日 ; 暗線 ; 暗線光譜 ;
暗香 ; 暗箱 ; 暗想 ; 暗笑 ; 暗星雲 ; 暗影 ; 暗語 ; 暗中 ; 暗轉 ; 暗自

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 晻 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (闇)[àn]Bộ: 日 - NhậtSố nét: 13Hán Việt: ÁM1. tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám。光線不足;黑暗(跟"明"相對,下同)。光線太暗tối quá太陽已經落山,天色漸漸暗下來了mặt trời đã lặn, trời từ từ tối dần2. kín; mờ ám; ngầm; thầm; lén; vụng trộm; che giấu; che đậy。隱藏不露的; 秘密的。明人不做暗事người quang vinh không làm chuyện mờ ám暗自喜歡mừng thầm trong bụng3. hồ đồ; làm rối trí; rối rắm; mụ mẫm。糊塗;不明白。兼聽則明,偏信則暗nghe nhiều người thì sáng, tin một phía thì tốiTừ ghép:暗暗 ; 暗壩 ; 暗藏 ; 暗娼 ; 暗場 ; 暗潮 ; 暗沉沉 ; 暗處 ; 暗淡 ; 暗地裡 ; 暗度陳倉 ; 暗訪 ; 暗溝 ; 暗害 ; 暗含 ; 暗號 ; 暗合 ; 暗話 ; 暗花兒 ; 暗疾 ; 暗記 ; 暗記兒 ; 暗間兒 ; 暗箭 ; 暗礁 ; 暗裡 ; 暗流 ; 暗樓子 ; 暗碼 ; 暗昧 ; 暗盤 ; 暗器 ; 暗鎗 ; 暗殺 ; 暗傷 ; 暗哨 ; 暗射 ; 暗射地圖 ; 暗示 ; 暗事 ; 暗室 ; 暗室欺心 ; 暗送秋波 ; 暗算 ; 暗鎖 ; 暗灘 ; 暗探 ; 暗無天日 ; 暗線 ; 暗線光譜 ; 暗香 ; 暗箱 ; 暗想 ; 暗笑 ; 暗星雲 ; 暗影 ; 暗語 ; 暗中 ; 暗轉 ; 暗自

Đây là cách dùng 晻 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 晻 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (闇)[àn]Bộ: 日 - NhậtSố nét: 13Hán Việt: ÁM1. tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám。光線不足;黑暗(跟"明"相對,下同)。光線太暗tối quá太陽已經落山,天色漸漸暗下來了mặt trời đã lặn, trời từ từ tối dần2. kín; mờ ám; ngầm; thầm; lén; vụng trộm; che giấu; che đậy。隱藏不露的; 秘密的。明人不做暗事người quang vinh không làm chuyện mờ ám暗自喜歡mừng thầm trong bụng3. hồ đồ; làm rối trí; rối rắm; mụ mẫm。糊塗;不明白。兼聽則明,偏信則暗nghe nhiều người thì sáng, tin một phía thì tốiTừ ghép:暗暗 ; 暗壩 ; 暗藏 ; 暗娼 ; 暗場 ; 暗潮 ; 暗沉沉 ; 暗處 ; 暗淡 ; 暗地裡 ; 暗度陳倉 ; 暗訪 ; 暗溝 ; 暗害 ; 暗含 ; 暗號 ; 暗合 ; 暗話 ; 暗花兒 ; 暗疾 ; 暗記 ; 暗記兒 ; 暗間兒 ; 暗箭 ; 暗礁 ; 暗裡 ; 暗流 ; 暗樓子 ; 暗碼 ; 暗昧 ; 暗盤 ; 暗器 ; 暗鎗 ; 暗殺 ; 暗傷 ; 暗哨 ; 暗射 ; 暗射地圖 ; 暗示 ; 暗事 ; 暗室 ; 暗室欺心 ; 暗送秋波 ; 暗算 ; 暗鎖 ; 暗灘 ; 暗探 ; 暗無天日 ; 暗線 ; 暗線光譜 ; 暗香 ; 暗箱 ; 暗想 ; 暗笑 ; 暗星雲 ; 暗影 ; 暗語 ; 暗中 ; 暗轉 ; 暗自