會議 là gì tiếng Đài Loan?

會議 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 會議 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

會議 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 會議 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 會議 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 會議 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 會議 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[huìyì]
1. hội nghị。有組織有領導地商議事情的集會。
全體會議
hội nghị toàn thể
廠務會議
hội nghị nhà máy
工作會議
hội nghị công tác
2. hội nghị; hội đồng (một loại cơ cấu hay tổ chức lập nên để thường xuyên thảo luận và giải quyết những việc quan trọng.)。一種經常商討併處理重要事務的常設機構或組織。
中國人民政治協商會議。
hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
部長會議
hội đồng bộ trưởng

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 會議 trong tiếng Đài Loan

[huìyì]1. hội nghị。有組織有領導地商議事情的集會。全體會議hội nghị toàn thể廠務會議hội nghị nhà máy工作會議hội nghị công tác2. hội nghị; hội đồng (một loại cơ cấu hay tổ chức lập nên để thường xuyên thảo luận và giải quyết những việc quan trọng.)。一種經常商討併處理重要事務的常設機構或組織。中國人民政治協商會議。hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.部長會議hội đồng bộ trưởng

Đây là cách dùng 會議 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 會議 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [huìyì]1. hội nghị。有組織有領導地商議事情的集會。全體會議hội nghị toàn thể廠務會議hội nghị nhà máy工作會議hội nghị công tác2. hội nghị; hội đồng (một loại cơ cấu hay tổ chức lập nên để thường xuyên thảo luận và giải quyết những việc quan trọng.)。一種經常商討併處理重要事務的常設機構或組織。中國人民政治協商會議。hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.部長會議hội đồng bộ trưởng