欄 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 欄 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

欄 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 欄 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 欄 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 欄 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 欄 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (欄)
[lán]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: LAN
1. lan can; thành lan can。欄桿。
石欄。
lan can bằng đá.
欄橋。
lan can cầu.
憑欄遠望。
dựa vào lan can nhìn ra xa.
2. chuồng (chuồng nuôi súc vật)。養家畜的圈。
牛欄。
chuồng trâu.
用榦土墊欄。
dùng đất sét đắp chuồng.
3. vạch phân cách; phần gạch; vạch; đường gạch (đường gạch chia các bài mục trên trang báo)。 報刊書籍在每版或每頁上用線條或空白隔開的部分,有時也指性質相同的一整頁或若榦頁。
左欄。
đường gạch bên trái.
廣告欄。
đường gạch phân chia phần quảng cáo.
書評欄。
phần gạch phân chia lời bình sách.
4. cột (đường kẻ chia các ô trong bảng thống kê)。 表格中區分項目的大格兒。
備注欄。
cột ghi chú trong bảng biểu.
這一欄的數字還沒有核對。
những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
5. phần bố cáo (trên trang báo)。專供張貼布告、報紙等的裝置。
欄布告。
phần bố cáo.
欄宣傳。
phần tuyên truyền.
Từ ghép:
欄桿 ; 欄櫃 ; 欄目

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 欄 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (欄)[lán]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 9Hán Việt: LAN1. lan can; thành lan can。欄桿。石欄。lan can bằng đá.欄橋。lan can cầu.憑欄遠望。dựa vào lan can nhìn ra xa.2. chuồng (chuồng nuôi súc vật)。養家畜的圈。牛欄。chuồng trâu.用榦土墊欄。dùng đất sét đắp chuồng.3. vạch phân cách; phần gạch; vạch; đường gạch (đường gạch chia các bài mục trên trang báo)。 報刊書籍在每版或每頁上用線條或空白隔開的部分,有時也指性質相同的一整頁或若榦頁。左欄。đường gạch bên trái.廣告欄。đường gạch phân chia phần quảng cáo.書評欄。phần gạch phân chia lời bình sách.4. cột (đường kẻ chia các ô trong bảng thống kê)。 表格中區分項目的大格兒。備注欄。cột ghi chú trong bảng biểu.這一欄的數字還沒有核對。những con số trong cột này chưa được đối chiếu.5. phần bố cáo (trên trang báo)。專供張貼布告、報紙等的裝置。欄布告。phần bố cáo.欄宣傳。phần tuyên truyền.Từ ghép:欄桿 ; 欄櫃 ; 欄目

Đây là cách dùng 欄 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 欄 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (欄)[lán]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 9Hán Việt: LAN1. lan can; thành lan can。欄桿。石欄。lan can bằng đá.欄橋。lan can cầu.憑欄遠望。dựa vào lan can nhìn ra xa.2. chuồng (chuồng nuôi súc vật)。養家畜的圈。牛欄。chuồng trâu.用榦土墊欄。dùng đất sét đắp chuồng.3. vạch phân cách; phần gạch; vạch; đường gạch (đường gạch chia các bài mục trên trang báo)。 報刊書籍在每版或每頁上用線條或空白隔開的部分,有時也指性質相同的一整頁或若榦頁。左欄。đường gạch bên trái.廣告欄。đường gạch phân chia phần quảng cáo.書評欄。phần gạch phân chia lời bình sách.4. cột (đường kẻ chia các ô trong bảng thống kê)。 表格中區分項目的大格兒。備注欄。cột ghi chú trong bảng biểu.這一欄的數字還沒有核對。những con số trong cột này chưa được đối chiếu.5. phần bố cáo (trên trang báo)。專供張貼布告、報紙等的裝置。欄布告。phần bố cáo.欄宣傳。phần tuyên truyền.Từ ghép:欄桿 ; 欄櫃 ; 欄目