沉重 là gì tiếng Đài Loan?

沉重 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 沉重 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

沉重 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 沉重 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 沉重 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 沉重 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 沉重 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[chénzhòng]
1. nặng; nặng nề; nặng trĩu; phiền toái。分量大;程度深。
沉重的腳步。
bước chân nặng nề.
這擔子很沉重。
cái gánh này rất nặng.
給敵人以沉重的打擊。
giáng cho địch một đòn nặng nề.
他這兩天的心情特彆沉重。
hai ngày hôm nay, lòng anh ấy vô cùng nặng trĩu.

2. trách nhiệm; gánh nặng; nhiệm vụ。(沉重兒)責任。
這個沉重兒還得請你擔起來。
trách nhiệm này vẫn phải mời anh ấy gánh vác.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 沉重 trong tiếng Đài Loan

[chénzhòng]1. nặng; nặng nề; nặng trĩu; phiền toái。分量大;程度深。沉重的腳步。bước chân nặng nề.這擔子很沉重。cái gánh này rất nặng.給敵人以沉重的打擊。giáng cho địch một đòn nặng nề.他這兩天的心情特彆沉重。hai ngày hôm nay, lòng anh ấy vô cùng nặng trĩu.方2. trách nhiệm; gánh nặng; nhiệm vụ。(沉重兒)責任。這個沉重兒還得請你擔起來。trách nhiệm này vẫn phải mời anh ấy gánh vác.

Đây là cách dùng 沉重 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 沉重 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [chénzhòng]1. nặng; nặng nề; nặng trĩu; phiền toái。分量大;程度深。沉重的腳步。bước chân nặng nề.這擔子很沉重。cái gánh này rất nặng.給敵人以沉重的打擊。giáng cho địch một đòn nặng nề.他這兩天的心情特彆沉重。hai ngày hôm nay, lòng anh ấy vô cùng nặng trĩu.方2. trách nhiệm; gánh nặng; nhiệm vụ。(沉重兒)責任。這個沉重兒還得請你擔起來。trách nhiệm này vẫn phải mời anh ấy gánh vác.