波 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 波 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

波 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 波 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 波 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 波 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 波 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bō]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: BA

1. sóng。波浪,江湖海洋上起伏不平的水面。
波紋。
gợn sóng
隨波逐流。
trôi theo sóng nước
2. dao động (chấn động lan truyền trong vật thể, như sóng nước, sóng âm...)。 振動在物體中的傳播叫做波,如水波、聲波等。也叫波動。

3. phong ba; sóng gió; nổi phong ba; nổi cơn sóng gió (ví với những đổi thay bất ngờ)。 比喻事情的意外變化。
風波。
sóng gió
一波未平,一波又起
chưa yên trận sóng gió này đã nổi cơn phong ba khác

4. chạy。 跑。
Từ ghép:
波長 ; 波盪 ; 波導 ; 波動 ; 波段 ; 波爾多液 ; 波爾卡 ; 波峰 ; 波幅 ; 波哥大 ; 波谷 ; 波痕 ; 波及 ; 波譎雲詭 ; 波來古 ; 波蘭 ; 波瀾 ; 波瀾老成 ; 波瀾起伏 ; 波瀾壯闊 ; 波浪 ; 波浪鼓 ; 波浪熱 ; 波棱蓋 ; 波累 ; 波羅蜜 ; 波美度 ; 波譜 ; 波俏 ; 波色 ; 波士頓 ; 波束 ; 波斯 ; 波斯菊 ; 波斯貓 ; 波斯灣 ; 波速 ; 波濤 ; 波特蘭 ; 波紋 ; 波形 ; 波源 ; 波折 ; 波磔 ; 波狀熱

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 波 trong tiếng Đài Loan

[bō]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 9Hán Việt: BA名1. sóng。波浪,江湖海洋上起伏不平的水面。波紋。gợn sóng隨波逐流。trôi theo sóng nước2. dao động (chấn động lan truyền trong vật thể, như sóng nước, sóng âm...)。 振動在物體中的傳播叫做波,如水波、聲波等。也叫波動。動3. phong ba; sóng gió; nổi phong ba; nổi cơn sóng gió (ví với những đổi thay bất ngờ)。 比喻事情的意外變化。風波。sóng gió一波未平,一波又起chưa yên trận sóng gió này đã nổi cơn phong ba khác動4. chạy。 跑。Từ ghép:波長 ; 波盪 ; 波導 ; 波動 ; 波段 ; 波爾多液 ; 波爾卡 ; 波峰 ; 波幅 ; 波哥大 ; 波谷 ; 波痕 ; 波及 ; 波譎雲詭 ; 波來古 ; 波蘭 ; 波瀾 ; 波瀾老成 ; 波瀾起伏 ; 波瀾壯闊 ; 波浪 ; 波浪鼓 ; 波浪熱 ; 波棱蓋 ; 波累 ; 波羅蜜 ; 波美度 ; 波譜 ; 波俏 ; 波色 ; 波士頓 ; 波束 ; 波斯 ; 波斯菊 ; 波斯貓 ; 波斯灣 ; 波速 ; 波濤 ; 波特蘭 ; 波紋 ; 波形 ; 波源 ; 波折 ; 波磔 ; 波狀熱

Đây là cách dùng 波 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 波 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [bō]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 9Hán Việt: BA名1. sóng。波浪,江湖海洋上起伏不平的水面。波紋。gợn sóng隨波逐流。trôi theo sóng nước2. dao động (chấn động lan truyền trong vật thể, như sóng nước, sóng âm...)。 振動在物體中的傳播叫做波,如水波、聲波等。也叫波動。動3. phong ba; sóng gió; nổi phong ba; nổi cơn sóng gió (ví với những đổi thay bất ngờ)。 比喻事情的意外變化。風波。sóng gió一波未平,一波又起chưa yên trận sóng gió này đã nổi cơn phong ba khác動4. chạy。 跑。Từ ghép:波長 ; 波盪 ; 波導 ; 波動 ; 波段 ; 波爾多液 ; 波爾卡 ; 波峰 ; 波幅 ; 波哥大 ; 波谷 ; 波痕 ; 波及 ; 波譎雲詭 ; 波來古 ; 波蘭 ; 波瀾 ; 波瀾老成 ; 波瀾起伏 ; 波瀾壯闊 ; 波浪 ; 波浪鼓 ; 波浪熱 ; 波棱蓋 ; 波累 ; 波羅蜜 ; 波美度 ; 波譜 ; 波俏 ; 波色 ; 波士頓 ; 波束 ; 波斯 ; 波斯菊 ; 波斯貓 ; 波斯灣 ; 波速 ; 波濤 ; 波特蘭 ; 波紋 ; 波形 ; 波源 ; 波折 ; 波磔 ; 波狀熱