清理 là gì tiếng Đài Loan?

清理 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 清理 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

清理 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 清理 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 清理 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 清理 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 清理 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[qīnglǐ]
thanh lý; kiểm kê; dọn dẹp。徹底整理或處理。
清理倉庫。
thanh lý kho.
清理帳目。
kiểm kê tài khoản.
清理積案。
giải quyết các hồ sơ còn tồn đọng.
清理古代文獻。
kiểm kê các văn hiến cổ đại.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 清理 trong tiếng Đài Loan

[qīnglǐ]thanh lý; kiểm kê; dọn dẹp。徹底整理或處理。清理倉庫。thanh lý kho.清理帳目。kiểm kê tài khoản.清理積案。giải quyết các hồ sơ còn tồn đọng.清理古代文獻。kiểm kê các văn hiến cổ đại.

Đây là cách dùng 清理 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 清理 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [qīnglǐ]thanh lý; kiểm kê; dọn dẹp。徹底整理或處理。清理倉庫。thanh lý kho.清理帳目。kiểm kê tài khoản.清理積案。giải quyết các hồ sơ còn tồn đọng.清理古代文獻。kiểm kê các văn hiến cổ đại.