熟 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 熟 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

熟 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 熟 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 熟 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 熟 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 熟 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shóu]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 15
Hán Việt: THỤC
đồng nghĩa với"熟"(shú)。義同"熟"(shú)。
Ghi chú: 另見shú。
[shú]
Bộ: 灬(Hoả)
Hán Việt: THỤC
1. chín。植物的果實等完全長成(跟"生2"相對,②至⑤同)。
西瓜已經熟了。
dưa hấu đã chín rồi.
2. chín (thức ăn)。(食物)加熱到可以食用的程度。
熟菜。
thứ ăn chín.
飯熟了。
cơm chín rồi.
3. đã tôi; đã thuộc。加工制造或鍛煉過的。
熟皮子。
da thuộc.
熟鐵。
thép đã tôi.
4. quen thuộc。因常見或常用而知道得清楚。
熟人。
người quen.
這條路我常走,所以很熟。
con đường này tôi thường đi, nên rất quen thuộc.
5. thạo。熟練。
熟手。
thạo tay.
熟能生巧。
quen tay hay việc.
6. kỹ càng; sâu xa。程度;深。
熟睡。
ngủ say.
深思熟慮。
suy nghĩ kỹ càng; cân nhắc.
Ghi chú: 另見shóu
Từ ghép:
熟諳 ; 熟菜 ; 熟道 ; 熟地 ; 熟地 ; 熟化 ; 熟荒 ; 熟客 ; 熟練 ; 熟路 ; 熟能生巧 ; 熟年 ; 熟人 ; 熟稔 ; 熟石膏 ; 熟石灰 ; 熟識 ; 熟視無睹 ; 熟手 ; 熟睡 ; 熟思 ; 熟燙 ; 熟鐵 ; 熟土 ; 熟悉 ; 熟習 ; 熟語 ; 熟知 ; 熟字

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 熟 trong tiếng Đài Loan

[shóu]Bộ: 火 (灬) - HỏaSố nét: 15Hán Việt: THỤCđồng nghĩa với"熟"(shú)。義同"熟"(shú)。Ghi chú: 另見shú。[shú]Bộ: 灬(Hoả)Hán Việt: THỤC1. chín。植物的果實等完全長成(跟"生2"相對,②至⑤同)。西瓜已經熟了。dưa hấu đã chín rồi.2. chín (thức ăn)。(食物)加熱到可以食用的程度。熟菜。thứ ăn chín.飯熟了。cơm chín rồi.3. đã tôi; đã thuộc。加工制造或鍛煉過的。熟皮子。da thuộc.熟鐵。thép đã tôi.4. quen thuộc。因常見或常用而知道得清楚。熟人。người quen.這條路我常走,所以很熟。con đường này tôi thường đi, nên rất quen thuộc.5. thạo。熟練。熟手。thạo tay.熟能生巧。quen tay hay việc.6. kỹ càng; sâu xa。程度;深。熟睡。ngủ say.深思熟慮。suy nghĩ kỹ càng; cân nhắc.Ghi chú: 另見shóuTừ ghép:熟諳 ; 熟菜 ; 熟道 ; 熟地 ; 熟地 ; 熟化 ; 熟荒 ; 熟客 ; 熟練 ; 熟路 ; 熟能生巧 ; 熟年 ; 熟人 ; 熟稔 ; 熟石膏 ; 熟石灰 ; 熟識 ; 熟視無睹 ; 熟手 ; 熟睡 ; 熟思 ; 熟燙 ; 熟鐵 ; 熟土 ; 熟悉 ; 熟習 ; 熟語 ; 熟知 ; 熟字

Đây là cách dùng 熟 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 熟 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shóu]Bộ: 火 (灬) - HỏaSố nét: 15Hán Việt: THỤCđồng nghĩa với"熟"(shú)。義同"熟"(shú)。Ghi chú: 另見shú。[shú]Bộ: 灬(Hoả)Hán Việt: THỤC1. chín。植物的果實等完全長成(跟"生2"相對,②至⑤同)。西瓜已經熟了。dưa hấu đã chín rồi.2. chín (thức ăn)。(食物)加熱到可以食用的程度。熟菜。thứ ăn chín.飯熟了。cơm chín rồi.3. đã tôi; đã thuộc。加工制造或鍛煉過的。熟皮子。da thuộc.熟鐵。thép đã tôi.4. quen thuộc。因常見或常用而知道得清楚。熟人。người quen.這條路我常走,所以很熟。con đường này tôi thường đi, nên rất quen thuộc.5. thạo。熟練。熟手。thạo tay.熟能生巧。quen tay hay việc.6. kỹ càng; sâu xa。程度;深。熟睡。ngủ say.深思熟慮。suy nghĩ kỹ càng; cân nhắc.Ghi chú: 另見shóuTừ ghép:熟諳 ; 熟菜 ; 熟道 ; 熟地 ; 熟地 ; 熟化 ; 熟荒 ; 熟客 ; 熟練 ; 熟路 ; 熟能生巧 ; 熟年 ; 熟人 ; 熟稔 ; 熟石膏 ; 熟石灰 ; 熟識 ; 熟視無睹 ; 熟手 ; 熟睡 ; 熟思 ; 熟燙 ; 熟鐵 ; 熟土 ; 熟悉 ; 熟習 ; 熟語 ; 熟知 ; 熟字