熱鬧 là gì tiếng Đài Loan?

熱鬧 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 熱鬧 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

熱鬧 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 熱鬧 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 熱鬧 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 熱鬧 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 熱鬧 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[rè·nao]
1. náo nhiệt; tưng bừng (cảnh tượng)。(景象)繁盛活躍。
熱鬧的大街。
phố lớn náo nhiệt.
廣場上人山人海,十分熱鬧。
trên quảng trường người đông nghịt, vô cùng náo nhiệt.
2. sôi nổi; vui vẻ。使場面活躍,精神愉快。
我們準備組織文娛活動,來熱鬧一下。
chúng tôi chuẩn bị tổ chức hoạt động văn nghệ cho sôi nổi một tý.
到了節日大家熱鬧熱鬧吧!
đến ngày lễ rồi, mọi người hãy sôi nổi lên nào!
3. cảnh tượng náo nhiệt。(熱鬧兒)熱鬧的景象。
他只顧著瞧熱鬧,忘了回家了。
anh ấy chỉ mãi ngắm cảnh náo nhiệt, quên cả đường về.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 熱鬧 trong tiếng Đài Loan

[rè·nao]1. náo nhiệt; tưng bừng (cảnh tượng)。(景象)繁盛活躍。熱鬧的大街。phố lớn náo nhiệt.廣場上人山人海,十分熱鬧。trên quảng trường người đông nghịt, vô cùng náo nhiệt.2. sôi nổi; vui vẻ。使場面活躍,精神愉快。我們準備組織文娛活動,來熱鬧一下。chúng tôi chuẩn bị tổ chức hoạt động văn nghệ cho sôi nổi một tý.到了節日大家熱鬧熱鬧吧!đến ngày lễ rồi, mọi người hãy sôi nổi lên nào!3. cảnh tượng náo nhiệt。(熱鬧兒)熱鬧的景象。他只顧著瞧熱鬧,忘了回家了。anh ấy chỉ mãi ngắm cảnh náo nhiệt, quên cả đường về.

Đây là cách dùng 熱鬧 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 熱鬧 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [rè·nao]1. náo nhiệt; tưng bừng (cảnh tượng)。(景象)繁盛活躍。熱鬧的大街。phố lớn náo nhiệt.廣場上人山人海,十分熱鬧。trên quảng trường người đông nghịt, vô cùng náo nhiệt.2. sôi nổi; vui vẻ。使場面活躍,精神愉快。我們準備組織文娛活動,來熱鬧一下。chúng tôi chuẩn bị tổ chức hoạt động văn nghệ cho sôi nổi một tý.到了節日大家熱鬧熱鬧吧!đến ngày lễ rồi, mọi người hãy sôi nổi lên nào!3. cảnh tượng náo nhiệt。(熱鬧兒)熱鬧的景象。他只顧著瞧熱鬧,忘了回家了。anh ấy chỉ mãi ngắm cảnh náo nhiệt, quên cả đường về.