特倫頓 là gì tiếng Đài Loan?

特倫頓 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 特倫頓 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

特倫頓 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 特倫頓 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 特倫頓 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 特倫頓 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 特倫頓 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tèlúndùn]
1. Trenton (thành phố miền đông nam tỉnh Ontario, Ca-na-đa)。加拿大安大略省東南部一城市,位於安大略湖湖畔,多倫多東北偏北方。它是一個加工業和工業中心。
2. Trenton (thủ phủ bang New Jersey, Mỹ)。美國新澤西州的首府,位於該州中西部的特拉華河沿岸,費城的東北方。在1679年左右由貴格教徒建立,美國獨立戰爭期間一場關鍵性的戰鬥在此進行,喬治·華盛頓的部 隊在一次突然襲擊中攻佔了一個黑人僱傭兵的營地。
3. Trenton (thành phố miền đông nam bang Michigan, Mỹ)。美國密歇根州東南部一城市,是底特律的一個工業郊區。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 特倫頓 trong tiếng Đài Loan

[tèlúndùn]1. Trenton (thành phố miền đông nam tỉnh Ontario, Ca-na-đa)。加拿大安大略省東南部一城市,位於安大略湖湖畔,多倫多東北偏北方。它是一個加工業和工業中心。2. Trenton (thủ phủ bang New Jersey, Mỹ)。美國新澤西州的首府,位於該州中西部的特拉華河沿岸,費城的東北方。在1679年左右由貴格教徒建立,美國獨立戰爭期間一場關鍵性的戰鬥在此進行,喬治·華盛頓的部 隊在一次突然襲擊中攻佔了一個黑人僱傭兵的營地。3. Trenton (thành phố miền đông nam bang Michigan, Mỹ)。美國密歇根州東南部一城市,是底特律的一個工業郊區。

Đây là cách dùng 特倫頓 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 特倫頓 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tèlúndùn]1. Trenton (thành phố miền đông nam tỉnh Ontario, Ca-na-đa)。加拿大安大略省東南部一城市,位於安大略湖湖畔,多倫多東北偏北方。它是一個加工業和工業中心。2. Trenton (thủ phủ bang New Jersey, Mỹ)。美國新澤西州的首府,位於該州中西部的特拉華河沿岸,費城的東北方。在1679年左右由貴格教徒建立,美國獨立戰爭期間一場關鍵性的戰鬥在此進行,喬治·華盛頓的部 隊在一次突然襲擊中攻佔了一個黑人僱傭兵的營地。3. Trenton (thành phố miền đông nam bang Michigan, Mỹ)。美國密歇根州東南部一城市,是底特律的一個工業郊區。