現 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 現 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

現 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 現 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 現 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 現 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 現 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (現)
[xiàn]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 8
Hán Việt: HIỆN
1. hiện nay; hiện tại。現在;此刻。
現狀。
hiện trạng
現任。 đýőng
nhiệm
現行犯。
tội phạm hiện hành
2. lâm thời; ngay tức thời。臨時;噹時。
現編現唱。
viết và hát ngay
現打的燒餅。
bánh nướng vừa làm tức thời; bánh nướng nóng hổi.
3. ngay lúc đó; tại chỗ。噹時可以拿出來的。
現金。
số tiền hiện có; tiền mặt.
現錢。
tiền mặt hiện có
4. tiền mặt hiện có。現款。
貼現。
bồi dưỡng tiền mặt tại chỗ.
5. hiện rõ ra。表露在外面,使人可以看見。
現原形。
hiện nguyên hình
現出笑容。
lộ rõ vẻ mặt tươi cười.
Từ ghép:
現場 ; 現成 ; 現成飯 ; 現成話 ; 現存 ; 現大洋 ; 現代 ; 現代化 ; 現代戲 ; 現飯 ; 現話 ; 現貨 ; 現今 ; 現金 ; 現金帳 ; 現局 ; 現款 ; 現錢 ; 現任 ; 現身說法 ; 現時 ; 現實 ; 現實主義 ; 現世 ; 現勢 ; 現下 ; 現...現... ; 現象 ; 現行 ; 現行犯 ; 現形 ; 現眼 ; 現洋 ; 現役 ; 現在 ; 現狀

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 現 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (現)[xiàn]Bộ: 玉 (王,玊) - NgọcSố nét: 8Hán Việt: HIỆN1. hiện nay; hiện tại。現在;此刻。現狀。hiện trạng現任。 đýőngnhiệm現行犯。tội phạm hiện hành2. lâm thời; ngay tức thời。臨時;噹時。現編現唱。viết và hát ngay現打的燒餅。bánh nướng vừa làm tức thời; bánh nướng nóng hổi.3. ngay lúc đó; tại chỗ。噹時可以拿出來的。現金。số tiền hiện có; tiền mặt.現錢。tiền mặt hiện có4. tiền mặt hiện có。現款。貼現。bồi dưỡng tiền mặt tại chỗ.5. hiện rõ ra。表露在外面,使人可以看見。現原形。hiện nguyên hình現出笑容。lộ rõ vẻ mặt tươi cười.Từ ghép:現場 ; 現成 ; 現成飯 ; 現成話 ; 現存 ; 現大洋 ; 現代 ; 現代化 ; 現代戲 ; 現飯 ; 現話 ; 現貨 ; 現今 ; 現金 ; 現金帳 ; 現局 ; 現款 ; 現錢 ; 現任 ; 現身說法 ; 現時 ; 現實 ; 現實主義 ; 現世 ; 現勢 ; 現下 ; 現...現... ; 現象 ; 現行 ; 現行犯 ; 現形 ; 現眼 ; 現洋 ; 現役 ; 現在 ; 現狀

Đây là cách dùng 現 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 現 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (現)[xiàn]Bộ: 玉 (王,玊) - NgọcSố nét: 8Hán Việt: HIỆN1. hiện nay; hiện tại。現在;此刻。現狀。hiện trạng現任。 đýőngnhiệm現行犯。tội phạm hiện hành2. lâm thời; ngay tức thời。臨時;噹時。現編現唱。viết và hát ngay現打的燒餅。bánh nướng vừa làm tức thời; bánh nướng nóng hổi.3. ngay lúc đó; tại chỗ。噹時可以拿出來的。現金。số tiền hiện có; tiền mặt.現錢。tiền mặt hiện có4. tiền mặt hiện có。現款。貼現。bồi dưỡng tiền mặt tại chỗ.5. hiện rõ ra。表露在外面,使人可以看見。現原形。hiện nguyên hình現出笑容。lộ rõ vẻ mặt tươi cười.Từ ghép:現場 ; 現成 ; 現成飯 ; 現成話 ; 現存 ; 現大洋 ; 現代 ; 現代化 ; 現代戲 ; 現飯 ; 現話 ; 現貨 ; 現今 ; 現金 ; 現金帳 ; 現局 ; 現款 ; 現錢 ; 現任 ; 現身說法 ; 現時 ; 現實 ; 現實主義 ; 現世 ; 現勢 ; 現下 ; 現...現... ; 現象 ; 現行 ; 現行犯 ; 現形 ; 現眼 ; 現洋 ; 現役 ; 現在 ; 現狀